Bảng giá Trường dạy lái xe Awa | ID để xin Giấy phép Nội trú

  1. Trang Chủ
  2. Tìm trường
  3. Trường dạy lái xe Awa
  4. Bảng giá
Tỉnh Tokushima

Trường dạy lái xe Awa

施設名:女性学校寮

Xếp hạng:

4
★★★★★
★★★★★

Đây là Phòng trọ các bạn nữ có thể yên tâm lưu trú! Một điểm đến không thể bỏ qua cho phái nữ! Máy sấy tóc, máy duỗi tóc và vòi sen Refa đều được trang bị đầy đủ, khiến nơi đây trở thành một nơi tuyệt vời cho phái nữ!

外観 | 女性学校寮
内観 | 女性学校寮

2025

Tháng 12

※Cần phải xác nhận lại để biết có khóa trống hay không.

  • Chủ nhật
  • Thứ hai
  • Thứ ba
  • Thứ tư
  • Thứ năm
  • Thứ sáu
  • Thứ bảy
  • ¥240,350(税込)

    Dự kiến tốt nghiệp: 9/12 Đăng kí hỏi khóa
  • ¥240,350(税込)

    Dự kiến tốt nghiệp: 16/12 Đăng kí hỏi khóa
  • ¥240,350(税込)

    Dự kiến tốt nghiệp: 23/12 Đăng kí hỏi khóa
  • 12/4(木)12/9(火)

    ¥240,350(税込)
    女性学校寮 シングル
    Đăng ký tạm
  • 12/11(木)12/16(火)

    ¥240,350(税込)
    女性学校寮 シングル
    Đăng ký tạm
  • 12/18(木)12/23(火)

    ¥240,350(税込)
    女性学校寮 シングル
    Đăng ký tạm

Thông tin bổ sung

■ Gói dịch vụ

学校寮シングル3食付

■ Chú thích cho gói dịch vụ

Phòng đơn 3 bữa

※卒業日に関してはその都度お問合せが必要となります。
※交通費は規定の半額支給となります。

Khuyến mãi cho người đã có các loại bằng lái khác 

■カレンダーは普通車AT以上の免許所持の金額です。

Đăng Đăng ký tạm trên LINE
Đặt câu hỏi qua điện thoại

Ví dụ về thanh toán trả góp

Cách tính thanh toán trả góp

Số tiền muốn trả góp

Yên (bao gồm thuế)

Số lần thanh toán

Thanh toán lần đầu tiên

Yên (bao gồm thuế)

Các đợt tiếp theo

Yên (bao gồm thuế)

Phí trả góp

Yên (bao gồm thuế)

Tổng số tiền trả góp

Yên (bao gồm thuế)

*Lãi suất thực tế hàng năm là 16,5%
*Lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy theo tình hình tài chính.
*Nếu bạn muốn thanh toán trước hoặc thanh toán tiền thưởng, vui lòng liên hệ với chúng tôi vì số tiền thanh toán hàng tháng sẽ thay đổi.

Các loại chi phí khác

Điều kiện nhập học Những người thuộc các trường hợp sau sẽ không được phép đăng ký.
・Những người có hình xăm
・Những người có tiền sử bị thu hồi và chưa tham gia khóa đào tạo dành cho những người đã bị kỷ luật

Phạm vi bảo đảm và chi phí phát sinh

Học thực hành 規定時限数まで
技能教習・・・6,600円(税込)/1時限

※プラス19,800円(税込)で卒業まで保証
Thi tốt nghiệp 規定時限数まで
技能教習・・・6,600円(税込)/1時限

※プラス19,800円(税込)で卒業まで保証
Bảo đảm về phòng ở ・宿泊食事:延長3泊まで・・・ 4泊目から4,400円(税込) /泊
Bổ sung gói bảo đảm ・Những người có hình xăm thường không được phép đăng ký. Vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có hình xăm thời trang. Trong mùa cao điểm (15/1~24/3), chỉ học viên mới được phép đăng ký.
・ Phí đi lại tối đa là 10.000 yên/năm. Mọi khoản thiếu hụt sẽ do người tham gia chi trả.
・Theo quy định chung, nếu Cơ sở vật chất phòng trọ ở lại quá số ngày quy định, bạn sẽ được yêu cầu chuyển sang phòng khác.
- Mọi chi phí phát sinh khi Tạm về nhà vì lý do thuận tiện của khách hàng sẽ do khách hàng chi trả.

Mục cần chú ý

・お客様の故意、自己都合または不注意(病気を含む)による教習の未受講の場合はキャンセル料及びその未受講によって生じる延長宿泊料(食事含む)を頂戴いたしますので予めご了承下さい。

Nhận tư vấn / Đăng ký tại đây

Để yêu cầu thông tin qua biểu mẫu

cuộc điều tra

Tư vấn/đăng ký qua điện thoại 

050-1752-3586

Những người đã xem trường này cũng đã xem

Tin nổi bật được đề xuất