Bảng Bảng giá Trường dạy lái xe Car Academy Nasu
Trường dạy lái xe Car Academy Nasu
Tôi đã đăng ký Ưa thích của mình
Xem Trường dạy lái xe đã đăng ký hoặc kế hoạchÁp dụng tại trường này
Chương trình khuyến mãi
Tên phòng trọ: Khách sạn Nasu Kogen
Xếp hạng:
4.3Đây là Cơ sở vật chất phòng trọ chỉ dành cho nam với giường con nhộng, phòng riêng cho phòng đơn, phòng tự học và phòng học bộ môn.
Nếu bạn sử dụng bida hoặc bóng bàn, vui lòng liên hệ với Quản lý.
[Phòng riêng] [Nổi tiếng]
Phòng tắm và nhà vệ sinh được dùng chung nhưng có không gian rộng rãi, bạn có thể thoải mái sử dụng mà không lo ảnh hưởng đến các học viên khác.
[Tiêu chuẩn (loại giường con nhộng)]
Có hai khoang ngủ trên và dưới có thể chứa khoảng 20 người trong một phòng và bạn có thể sử dụng từng chiếc một. Đó là không gian mà bạn có thể thư giãn ngay cả khi bạn nằm xuống.
※Cần phải xác nhận lại để biết có khóa trống hay không.
- Chủ nhật
- Thứ hai
- Thứ ba
- Thứ tư
- Thứ năm
- Thứ sáu
- Thứ bảy
-
¥309,100(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 18/9 Đăng kí tạm -
¥298,650(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 25/9 Đăng kí tạm -
¥298,650(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 2/10 Đăng kí tạm -
¥298,650(税込)
最短卒業日:10/9 入校仮申し込み
-
9/3(火)入—9/18(水)卒
¥309,100(税込)Khách sạn Nasu Kogen Phòng đơn -
9/10(火)入—9/25(水)卒
¥298,650(税込)Khách sạn Nasu Kogen Phòng đơn -
9/17(火)入—10/2(水)卒
¥298,650(税込)Khách sạn Nasu Kogen Phòng đơn -
9/24(火)入—10/9(水)卒
¥298,650(税込)Khách sạn Nasu Kogen Phòng đơn
Thông tin bổ sung
Phòng riêng với 3 bữa ăn
★普通車AT/MT所持(入校日:火・木 基本日数:13泊14日)
★普通二輪MT所持(入校日:月・水 基本日数:5泊6日)
カレンダー価格は免許なし又は、原付免許所持の金額となります。
※2024/12/01からカレンダー価格は普通二輪MT免許所持の金額となります。
所持免許無しの方はご相談ください。
Tôi đã đăng ký Ưa thích của mình
Xem Trường dạy lái xe đã đăng ký hoặc kế hoạchVí dụ về thanh toán trả góp
Cách tính thanh toán trả góp
Số tiền muốn trả góp
Yên (bao gồm thuế)Số lần thanh toán
Thanh toán lần đầu tiên
Yên (bao gồm thuế)Các đợt tiếp theo
Yên (bao gồm thuế)Phí trả góp
Yên (bao gồm thuế)Tổng số tiền trả góp
Yên (bao gồm thuế)* Lãi suất theo năm : 16,5%
* Lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình tài chính.
*Trường hợp muốn trả trước một phần hoặc trả hết khi đã chuẩn bị đủ tiền, số tiền thanh toán hàng tháng sẽ thay đổi. Vì vậy vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Lấy bằng lái xe ở Nhật! ( Dành cho người nước ngoài )
Bạn có biết các hình thức lấy bằng lái xe ở Nhật không? Chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn một khái niệm tuy chưa quen thuộc ở nước ngoài nhưng rất phổ biến ở Nhật. Đó chính là học lái xe hình thức nội trú. Sau khi xem video này nếu bạn có hứng thú với học lái xe nội trú hãy liên lạc với chúng tôi nhé! Cuộc sống chúng ta sẽ trở nên tốt hơn nếu có xe ô tô và, Chúng tôi sẽ luôn ở đây để hỗ trợ các bạn.
Các loại chi phí khác
Điều kiện nhập học | 【入校不可】 刺青、タトゥーと思われるものがある方 【年齢制限】 39歳までの方:7/1~9/20、12/1~4/10 59歳までの方:9/21~11/30、4/11~6/30 60歳以上:要相談 |
---|---|
Về đào tạo cuối năm và năm mới | 2025/1/1(元旦)のみ教習がありません。また、元旦の食事は、昼、夜の2回となります。 予約時に滞在か一時帰宅かをお知らせ下さい。 |
Phạm vi bảo đảm và chi phí phát sinh
Học thực hành | ※入校時期によって保証対象年齢変動あり ■9/21~11/30、4/11~6/30 59歳以下の方:卒業まで保証 ■7/1~9/20、12/1~4/10 39歳以下の方:卒業まで保証 ※シェアルームのみ適用 |
---|---|
Thi thực hành | ※入校時期によって保証対象年齢変動あり ■9/21~11/30、4/11~6/30 59歳以下の方:卒業まで保証 ■7/1~9/20、12/1~4/10 39歳以下の方:卒業まで保証 |
Thi tốt nghiệp | ※入校時期によって保証対象年齢変動あり ■9/21~11/30、4/11~6/30 59歳以下の方:卒業まで保証 ■7/1~9/20、12/1~4/10 39歳以下の方:卒業まで保証 |
Bảo đảm về phòng ở | ※入校時期によって保証対象年齢変動あり ■9/21~11/30、4/11~6/30 59歳以下の方:卒業まで保証 ■7/1~9/20、12/1~4/10 39歳以下の方:卒業まで保証 ※シェアルームのみ適用 ※プライベート、シングル、ツインルームをご利用の方は、基本日数分までの保証 ※延泊の場合は相部屋に移動 |
Bổ sung gói bảo đảm | [Chi phí bổ sung nếu vượt quá bảo hành] ■Phí chỗ ở ・ Phòng ghép: 4.400 yên (Gồm thuế)/đêm ・Phòng riêng: 5.170 yên (Gồm thuế)/đêm ・Margaret (Phòng đơn): 6.600 yên (Gồm thuế)/đêm ・Nogi Hills (Phòng đơn): 6.600 yên (Gồm thuế)/đêm ・Nogi Hills (phòng đôi): 5.500 yên (Gồm thuế) *1 người/đêm ・Sky Heights (phòng đôi): 6.050 yên (Gồm thuế) *1 người/đêm |
Nhận tư vấn / Đăng ký tại đây
Gửi đơn đăng kí
Đăng ký hỏi khóaTư vấn/đăng ký qua điện thoại
050-1752-3586Danh sách quan tâm
Xem khóa học / trường học lái xe mà bạn quan tâm