高知県自動車学校の料金表|合宿免許ならアイディ

  1. Trang Chủ
  2. Tìm trường
  3. Trường dạy lái xe tỉnh Kochi
  4. Bảng giá
Tỉnh Kochi

Trường dạy lái xe tỉnh Kochi

Áp dụng tại trường này

 Chương trình khuyến mãi 

Tên phòng trọ: Leopalace Will

Xếp hạng:

4.2
★★★★★
★★★★★

14 phút Đi bộ từ Ga Tosa-Ichinomiya trên Tuyến Dosan! Phòng tắm và toilet riêng biệt, internet, camera an ninh, điều hòa, bệ toilet nước ấm, Máy sấy khô thông gió phòng tắm.
Các điểm du lịch như Lâu đài Kochi, Katsurahama và Chợ Hirome đều ở gần đó, vì vậy bạn có thể vừa tham quan vừa lấy bằng lái xe. Chúng tôi cũng cung cấp chỗ ở tại Leopalace, nơi được trang bị đầy đủ.

Sự xuất hiện | Leopalace Will
Xem bên trong | Leopalace Will

2025

tháng tư

※Cần phải xác nhận lại để biết có khóa trống hay không.

  • Chủ nhật
  • Thứ hai
  • Thứ ba
  • Thứ tư
  • Thứ năm
  • Thứ sáu
  • Thứ bảy
  • ¥275,000(税込)

    最短卒業日:4/13 入校仮申し込み
  • ¥275,000(税込)

    Dự kiến tốt nghiệp: 20/4 Đăng kí tạm
  • ¥275,000(税込)

    Dự kiến tốt nghiệp: 27/4 Đăng kí tạm
  • ¥275,000(税込)

    Dự kiến tốt nghiệp: 4/5 Đăng kí tạm
  • 4/7(月)4/13(日)

    ¥275,000(税込)
    Leopalace Will Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 4/14(月)4/20(日)

    ¥275,000(税込)
    Leopalace Will Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 4/21(月)4/27(日)

    ¥275,000(税込)
    Leopalace Will Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 4/28(月)5/4(日)

    ¥275,000(税込)
    Leopalace Will Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm

Thông tin bổ sung

■ Gói dịch vụ

シングル食事なし

■ Chú thích cho gói dịch vụ

ツイン・シングル共通
☆Khách hàng từ Hướng Shikoku, Hiroshima và Okama sẽ đăng ký vào các ngày Thứ Ba, Thứ Năm và Thứ Bảy.

【所持免許別金額】(入校日によって卒業日程は異なります)
★中型一種所持  :352,000円(税込)9泊10日~
★中型8tMT所持 :374,000円(税込)12泊13日~
★普通二種MT所持:352,000円(税込)12泊13日~

Khuyến mãi cho người đã có các loại bằng lái khác 

カレンダー価格は大型一種所持の金額となります。

Đăng Đăng ký tạm trên LINE
Đặt câu hỏi qua điện thoại

Ví dụ về thanh toán trả góp

Cách tính thanh toán trả góp

Số tiền muốn trả góp

Yên (bao gồm thuế)

Số lần thanh toán

Thanh toán lần đầu tiên

Yên (bao gồm thuế)

Các đợt tiếp theo

Yên (bao gồm thuế)

Phí trả góp

Yên (bao gồm thuế)

Tổng số tiền trả góp

Yên (bao gồm thuế)

*Lãi suất thực tế hàng năm là 16,5%
*Lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy theo tình hình tài chính.
*Nếu bạn muốn thanh toán trước hoặc thanh toán tiền thưởng, vui lòng liên hệ với chúng tôi vì số tiền thanh toán hàng tháng sẽ thay đổi.

Lấy bằng lái xe ở Nhật! ( Dành cho người nước ngoài )

Bạn có biết các hình thức lấy bằng lái xe ở Nhật không? Chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn một khái niệm tuy chưa quen thuộc ở nước ngoài nhưng rất phổ biến ở Nhật. Đó chính là học lái xe hình thức nội trú. Sau khi xem video này nếu bạn có hứng thú với học lái xe nội trú hãy liên lạc với chúng tôi nhé! Cuộc sống chúng ta sẽ trở nên tốt hơn nếu có xe ô tô và, Chúng tôi sẽ luôn ở đây để hỗ trợ các bạn.

Các loại chi phí khác

Phụ phí 仮免許交付料 2,900円(非課税)
(2回目から1,800円をいただきます)
Lịch nghỉ năm mới 年末年始は12/27~1/4まで休校となります。
・Nếu Ngày nhập học rơi vào dịp nghỉ lễ cuối năm và đầu năm mới, bạn sẽ được yêu cầu Tạm về nhà. (Phí đi lại sẽ không được cung cấp.)

Phạm vi bảo đảm và chi phí phát sinh

Học thực hành 59歳まで:最短+3時限まで保証
Thi thực hành 59歳まで:1回まで保証
Thi tốt nghiệp 59歳まで:1回まで保証
Bảo đảm về phòng ở 59歳まで
学校寮:卒業まで保証
ホテル:規定まで
Bổ sung gói bảo đảm ※保証期間内でも、お客様都合による追加教習・延泊・中途解約及び一時帰宅の場合は、下記料金がかかります。
[Chi phí bổ sung nếu vượt quá bảo hành]
■技能教習 :10,780円/1時限
■修了検定 :4,400円/1回
■卒業検定 :4,950円/1回
■ Phí gia hạn đêm
学校寮:3,000円/泊
ロスイン高知:朝・夕食付 7,000円/泊
       食事なし 5,000円/泊
ホテルファースト:4,500円/泊

校時の深視力(奥行検査)で2㎝以上の誤差がある場合は、入校できませんのであらかじめ不安のある方は事前検査をお願い致します。
※その他の視力の条件:片眼0.5以上・両眼で0.8以上
※21歳以上で普通車免許又は大型特殊免許を受けていた期間が通算3年以上必要(停止期間は除く)
※AT限定免許所持の場合は、事前に限定解除が必要となります。

Nhận tư vấn / Đăng ký tại đây

Gửi đơn đăng kí

Đăng ký hỏi khóa 

Tư vấn/đăng ký qua điện thoại 

050-1752-3586

Những người đã xem trường này cũng đã xem

Tin nổi bật được đề xuất