マツキドライビングスクール新潟西しばた校の料金表|合宿免許ならアイディ
Trường dạy lái xe Matsuki Niigata Nishi Shibata
Tôi đã đăng ký Ưa thích của mình
Xem Trường dạy lái xe đã đăng ký hoặc kế hoạchTên phòng trọ: N-Village
Xếp hạng:
4Đây sẽ là một Phòng trọ mới bắt đầu được đưa vào sử dụng vào tháng 7 năm 2017! Trường dạy lái xe, cửa hàng tiện lợi và siêu thị đều cách đó 5 phút Đi bộ, tạo nên một vị trí thuận tiện.


※Cần phải xác nhận lại để biết có khóa trống hay không.
- Chủ nhật
- Thứ hai
- Thứ ba
- Thứ tư
- Thứ năm
- Thứ sáu
- Thứ bảy
-
¥386,000(税込)
最短卒業日:4/18 入校仮申し込み -
¥386,000(税込)
最短卒業日:4/19 入校仮申し込み -
¥386,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 22/4 Đăng kí tạm -
¥386,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 23/4 Đăng kí tạm -
¥386,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 24/4 Đăng kí tạm -
¥386,000(税込)
最短卒業日:4/25 入校仮申し込み -
¥386,000(税込)
最短卒業日:4/26 入校仮申し込み -
¥386,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 29/4 Đăng kí tạm -
¥386,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 30/4 Đăng kí tạm -
¥386,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 1/5 Đăng kí tạm -
¥386,000(税込)
最短卒業日:5/2 入校仮申し込み -
¥386,000(税込)
最短卒業日:5/3 入校仮申し込み -
¥386,000(税込)
最短卒業日:5/6 入校仮申し込み -
¥386,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 7/5 Đăng kí hỏi khóa -
¥386,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 8/5 Đăng kí hỏi khóa -
¥386,000(税込)
最短卒業日:5/9 入校仮申し込み -
¥386,000(税込)
最短卒業日:5/10 入校仮申し込み -
¥386,000(税込)
最短卒業日:5/13 入校仮申し込み -
¥386,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 14/5 Đăng kí hỏi khóa -
¥386,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 15/5 Đăng kí hỏi khóa -
¥386,000(税込)
最短卒業日:5/16 入校仮申し込み -
¥386,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 17/5 Đăng kí hỏi khóa
-
4/1(火)入—4/18(金)卒
¥386,000(税込)N-Village Phòng đơn -
4/2(水)入—4/19(土)卒
¥386,000(税込)N-Village Phòng đơn -
4/5(土)入—4/22(火)卒
¥386,000(税込)N-Village Phòng đơn -
4/6(日)入—4/23(水)卒
¥386,000(税込)N-Village Phòng đơn -
4/7(月)入—4/24(木)卒
¥386,000(税込)N-Village Phòng đơn -
4/8(火)入—4/25(金)卒
¥386,000(税込)N-Village Phòng đơn -
4/9(水)入—4/26(土)卒
¥386,000(税込)N-Village Phòng đơn -
4/12(土)入—4/29(火)卒
¥386,000(税込)N-Village Phòng đơn -
4/13(日)入—4/30(水)卒
¥386,000(税込)N-Village Phòng đơn -
4/14(月)入—5/1(木)卒
¥386,000(税込)N-Village Phòng đơn -
4/15(火)入—5/2(金)卒
¥386,000(税込)N-Village Phòng đơn -
4/16(水)入—5/3(土)卒
¥386,000(税込)N-Village Phòng đơn -
4/19(土)入—5/6(火)卒
¥386,000(税込)N-Village Phòng đơn -
4/20(日)入—5/7(水)卒
¥386,000(税込)N-Village Phòng đơn -
4/21(月)入—5/8(木)卒
¥386,000(税込)N-Village Phòng đơn -
4/22(火)入—5/9(金)卒
¥386,000(税込)N-Village Phòng đơn -
4/23(水)入—5/10(土)卒
¥386,000(税込)N-Village Phòng đơn -
4/26(土)入—5/13(火)卒
¥386,000(税込)N-Village Phòng đơn -
4/27(日)入—5/14(水)卒
¥386,000(税込)N-Village Phòng đơn -
4/28(月)入—5/15(木)卒
¥386,000(税込)N-Village Phòng đơn -
4/29(火)入—5/16(金)卒
¥386,000(税込)N-Village Phòng đơn -
4/30(水)入—5/17(土)卒
¥386,000(税込)N-Village Phòng đơn
Thông tin bổ sung
レギュラーシングル3食付
★普通車MT所持:入校日:日・月・水・土 最短6日間
・2024/9/1-9/10・2025/1/17-3/31:174,000円(税込)
・2024/9/11-12/31・2025/1/1-1/16・4/1-6/30:151,000円(税込)
★普通二輪所持:入校日:日・月・火・水・木 最短17日間
・2024/9/1-9/10・2025/1/17-3/31:362,000円(税込)
・2024/9/11-12/31・2025/1/1-1/16・4/1-6/30:314,000円(税込)
★準中5t限定所持:入校日:金曜日以外の曜日 最短3日間
・2024/9/1-9/10・2025/1/17-3/31:82,000円(税込)
・2024/9/11-12/31・2025/1/1-1/16・4/1-6/30:71,000円(税込)
★大型特殊所持:入校日:問合せ 最短14日間
・2024/9/1-9/10・2025/1/17-3/31:355,000円(税込)
・2024/9/11-12/31・2025/1/1-1/16・4/1-6/30:308,000円(税込)
カレンダー価格は免許なし又は原付免許所持の金額となります。
Tôi đã đăng ký Ưa thích của mình
Xem Trường dạy lái xe đã đăng ký hoặc kế hoạchVí dụ về thanh toán trả góp
Cách tính thanh toán trả góp
Số tiền muốn trả góp
Yên (bao gồm thuế)Số lần thanh toán
Thanh toán lần đầu tiên
Yên (bao gồm thuế)Các đợt tiếp theo
Yên (bao gồm thuế)Phí trả góp
Yên (bao gồm thuế)Tổng số tiền trả góp
Yên (bao gồm thuế)*Lãi suất thực tế hàng năm là 16,5%
*Lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy theo tình hình tài chính.
*Nếu bạn muốn thanh toán trước hoặc thanh toán tiền thưởng, vui lòng liên hệ với chúng tôi vì số tiền thanh toán hàng tháng sẽ thay đổi.
Lấy bằng lái xe ở Nhật! ( Dành cho người nước ngoài )
Bạn có biết các hình thức lấy bằng lái xe ở Nhật không? Chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn một khái niệm tuy chưa quen thuộc ở nước ngoài nhưng rất phổ biến ở Nhật. Đó chính là học lái xe hình thức nội trú. Sau khi xem video này nếu bạn có hứng thú với học lái xe nội trú hãy liên lạc với chúng tôi nhé! Cuộc sống chúng ta sẽ trở nên tốt hơn nếu có xe ô tô và, Chúng tôi sẽ luôn ở đây để hỗ trợ các bạn.
Các loại chi phí khác
Phụ phí | ・ Phí cấp đơn xin miễn thuế tạm thời: 2,850 yên (Không tính thuế) ※2025/3/24仮免学科試験から ・仮免申請交付料:2,900円(非課税) ・2回目以降1,800円(非課税) |
---|---|
年末年始の注意事項 | ホテルプランの年末年始の朝・夕食はお弁当になる場合がございます。 |
Phạm vi bảo đảm và chi phí phát sinh
Học thực hành | Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp 26~60歳の方:規定+1日延長まで保証 ※2日目以降は延長分が必要 |
---|---|
Thi thực hành | Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp 26~60歳の方:規定+1日延長まで保証 ※2日目以降は延長分が必要 |
Thi tốt nghiệp | Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp 26~60歳の方:規定+1日延長まで保証 ※2日目以降は延長分が必要 |
Bảo đảm về phòng ở | Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp 26~60歳の方:規定+1日延長まで保証 ※2日目以降は延長分が必要 |
Bổ sung gói bảo đảm | [Chi phí bổ sung nếu vượt quá bảo hành] ■2日目から1日延長につき20,000円(税込)発生いたします。 |
Mục cần chú ý
※諸事情により繁忙期に専用宿舎をシングル利用する場合は、+15,000円(税込)となります。
Nhận tư vấn / Đăng ký tại đây
Gửi đơn đăng kí
Đăng ký hỏi khóaTư vấn/đăng ký qua điện thoại
050-1752-3586Danh sách quan tâm
Xem khóa học / trường học lái xe mà bạn quan tâm