マツキドライビングスクールさくらんぼ校の料金表|合宿免許ならアイディ

  1. Trang Chủ
  2. Tìm trường
  3. Trường dạy lái xe Matsuki Sakurambo
  4. Bảng giá
Tỉnh Yamagata

Trường dạy lái xe Matsuki Sakurambo

Trang chủ ​ ​Bảng giá ​ ​ Phòng ở ​ ​Đánh giá ​ ​Đi lại

Tên phòng trọ: Prince Higashine

Xếp hạng:

4.3
★★★★★
★★★★★

Phòng trọ Nổi tiếng vì những bữa ăn thịnh soạn và ngon miệng. Ngoài bồn tắm lớn còn có phòng tắm vòi sen nhưng gần đó cũng có thị trấn suối nước nóng nên đi dạo sẽ rất tuyệt! Đây là Phòng trọ chỉ dành cho nam, nơi bạn có thể ở trong Phòng ba với mức giá hợp lý.
Có 5 máy Máy giặt và 4 Máy sấy khô.

Xuất hiện | Hoàng tử Higashine
Nội tâm | Hoàng tử Higashine

2025

tháng tư

※Cần phải xác nhận lại để biết có khóa trống hay không.

  • Chủ nhật
  • Thứ hai
  • Thứ ba
  • Thứ tư
  • Thứ năm
  • Thứ sáu
  • Thứ bảy
  • ¥172,000(税込)

    Dự kiến tốt nghiệp: 9/4 ​ ​Đăng kí tạm
  • ¥172,000(税込)

    最短卒業日:4/10 入校仮申し込み
  • ¥172,000(税込)

    Dự kiến tốt nghiệp: 11/4 ​ ​Đăng kí tạm
  • ¥172,000(税込)

    Dự kiến tốt nghiệp: 12/4 ​ ​Đăng kí tạm
  • ¥172,000(税込)

    Dự kiến tốt nghiệp: 16/4 ​ ​Đăng kí tạm
  • ¥172,000(税込)

    Dự kiến tốt nghiệp: 17/4 ​ ​Đăng kí tạm
  • ¥172,000(税込)

    Dự kiến tốt nghiệp: 18/4 ​ ​Đăng kí tạm
  • ¥172,000(税込)

    Dự kiến tốt nghiệp: 19/4 ​ ​Đăng kí tạm
  • ¥172,000(税込)

    Dự kiến tốt nghiệp: 23/4 ​ ​Đăng kí tạm
  • ¥172,000(税込)

    Dự kiến tốt nghiệp: 24/4 ​ ​Đăng kí tạm
  • ¥172,000(税込)

    Dự kiến tốt nghiệp: 25/4 ​ ​Đăng kí tạm
  • ¥172,000(税込)

    Dự kiến tốt nghiệp: 26/4 ​ ​Đăng kí tạm
  • ¥172,000(税込)

    Dự kiến tốt nghiệp: 30/4 ​ ​Đăng kí tạm
  • ¥172,000(税込)

    Dự kiến tốt nghiệp: 1/5 ​ ​Đăng kí tạm
  • ¥172,000(税込)

    Dự kiến tốt nghiệp: 2/5 ​ ​Đăng kí tạm
  • ¥172,000(税込)

    Dự kiến tốt nghiệp: 3/5 ​ ​Đăng kí tạm
  • 4/4(金)4/9(水)

    ¥172,000(税込)
    Hoàng tử Higashine ​ ​Phòng đơn
    Đăng ký tạm
  • 4/5(土)4/10(木)

    ¥172,000(税込)
    Hoàng tử Higashine ​ ​Phòng đơn
    Đăng ký tạm
  • 4/6(日)4/11(金)

    ¥172,000(税込)
    Hoàng tử Higashine ​ ​Phòng đơn
    Đăng ký tạm
  • 4/7(月)4/12(土)

    ¥172,000(税込)
    Hoàng tử Higashine ​ ​Phòng đơn
    Đăng ký tạm
  • 4/11(金)4/16(水)

    ¥172,000(税込)
    Hoàng tử Higashine ​ ​Phòng đơn
    Đăng ký tạm
  • 4/12(土)4/17(木)

    ¥172,000(税込)
    Hoàng tử Higashine ​ ​Phòng đơn
    Đăng ký tạm
  • 4/13(日)4/18(金)

    ¥172,000(税込)
    Hoàng tử Higashine ​ ​Phòng đơn
    Đăng ký tạm
  • 4/14(月)4/19(土)

    ¥172,000(税込)
    Hoàng tử Higashine ​ ​Phòng đơn
    Đăng ký tạm
  • 4/18(金)4/23(水)

    ¥172,000(税込)
    Hoàng tử Higashine ​ ​Phòng đơn
    Đăng ký tạm
  • 4/19(土)4/24(木)

    ¥172,000(税込)
    Hoàng tử Higashine ​ ​Phòng đơn
    Đăng ký tạm
  • 4/20(日)4/25(金)

    ¥172,000(税込)
    Hoàng tử Higashine ​ ​Phòng đơn
    Đăng ký tạm
  • 4/21(月)4/26(土)

    ¥172,000(税込)
    Hoàng tử Higashine ​ ​Phòng đơn
    Đăng ký tạm
  • 4/25(金)4/30(水)

    ¥172,000(税込)
    Hoàng tử Higashine ​ ​Phòng đơn
    Đăng ký tạm
  • 4/26(土)5/1(木)

    ¥172,000(税込)
    Hoàng tử Higashine ​ ​Phòng đơn
    Đăng ký tạm
  • 4/27(日)5/2(金)

    ¥172,000(税込)
    Hoàng tử Higashine ​ ​Phòng đơn
    Đăng ký tạm
  • 4/28(月)5/3(土)

    ¥172,000(税込)
    Hoàng tử Higashine ​ ​Phòng đơn
    Đăng ký tạm

Thông tin bổ sung

■ Gói dịch vụ

Phòng đơn thông thường

■ Chú thích cho gói dịch vụ

※Jプラザは2025/8/4~9/16の期間は女性専用となります。
★普通車MT所持:入校日:木・金・土・月 最短8日間
・2025/1/17-3/31・7/27-9/11:211,000円(税込)
・2025/4/1-7/26・9/12-12/31:183,000円(税込)


※他車種との同時教習はお問合せください

Khuyến mãi cho người đã có các loại bằng lái khác 

カレンダー価格は準中型5t限定免許所持の金額となります。

Đăng Đăng ký tạm trên LINE
Đặt câu hỏi qua điện thoại

Ví dụ về thanh toán trả góp

Cách tính thanh toán trả góp

Số tiền muốn trả góp

Yên (bao gồm thuế)

Số lần thanh toán

Thanh toán lần đầu tiên

Yên (bao gồm thuế)

Các đợt tiếp theo

Yên (bao gồm thuế)

Phí trả góp

Yên (bao gồm thuế)

Tổng số tiền trả góp

Yên (bao gồm thuế)

*Lãi suất thực tế hàng năm là 16,5%
*Lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy theo tình hình tài chính.
*Nếu bạn muốn thanh toán trước hoặc thanh toán tiền thưởng, vui lòng liên hệ với chúng tôi vì số tiền thanh toán hàng tháng sẽ thay đổi.

Lấy bằng lái xe ở Nhật! ( Dành cho người nước ngoài )

Bạn có biết các hình thức lấy bằng lái xe ở Nhật không? Chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn một khái niệm tuy chưa quen thuộc ở nước ngoài nhưng rất phổ biến ở Nhật. Đó chính là học lái xe hình thức nội trú. Sau khi xem video này nếu bạn có hứng thú với học lái xe nội trú hãy liên lạc với chúng tôi nhé! Cuộc sống chúng ta sẽ trở nên tốt hơn nếu có xe ô tô và, Chúng tôi sẽ luôn ở đây để hỗ trợ các bạn.

Các loại chi phí khác

Phụ phí ・仮免申請交付料:2,850円(非課税)

※3/18入校~
・Phí cấp Bằng Lái xe tạm thời: 1.100 yên (Không tính thuế)
・Phí thi cấp giấy phép Bằng Lái xe tạm thời: 1.800 yên/lần (Không tính thuế)
2回目以降は再試験料1,800円が必要

Phạm vi bảo đảm và chi phí phát sinh

Học thực hành Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp
26~60歳の方:規定+1日延長まで保証
※2日目以降は延長分が必要
Thi thực hành Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp
26~60歳の方:規定+1日延長まで保証
※2日目以降は延長分が必要
Thi tốt nghiệp Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp
26~60歳の方:規定+1日延長まで保証
※2日目以降は延長分が必要
Bảo đảm về phòng ở Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp
26~60歳の方:規定+1日延長まで保証
※2日目以降は延長分が必要
Bổ sung gói bảo đảm [Chi phí bổ sung nếu vượt quá bảo hành]
■2日目から1日延長につき20,000円(税込)発生いたします。

[Kì thi lý thuyết Karimen]
Nếu bạn trượt kỳ thi lấy bằng lái xe tạm thời từ ba lần trở lên, bạn sẽ phải Tạm về nhà (chi phí tự túc) và tham gia Kì thi lý thuyết Karimen (chi phí tự túc) tại trung tâm cấp giấy phép lái xe bằng thẻ cư trú của bạn và nộp lại -vào trường sau khi đậu.

Mục cần chú ý

※諸事情により繁忙期に専用宿舎をシングル利用する場合は、+15,000円(税込)となります。
※イレズミ・タトゥーのある方は、滞在施設により制限がございますので、事前にご相談ください。
※食物アレルギーのある方は、お申込みの際にお申し出ください。
※校内・敷地内及び専用宿舎内は全面禁煙です。喫煙される方はご理解のうえ ご入校ください。

Nhận tư vấn / Đăng ký tại đây

Gửi đơn đăng kí

Đăng ký hỏi khóa 

Tư vấn/đăng ký qua điện thoại 

050-1752-3586

Những người đã xem trường này cũng đã xem

Tin nổi bật được đề xuất

日本語
English
Tiếng Việt
简体中文
नेपाली भाषा