マツキドライビングスクールさくらんぼ校の料金表|合宿免許ならアイディ
Trường dạy lái xe Matsuki Sakurambo
Tôi đã đăng ký Ưa thích của mình
Xem Trường dạy lái xe đã đăng ký hoặc kế hoạch Tên phòng trọ: Prince Higashine
Xếp hạng:
4.3Phòng trọ Nổi tiếng vì những bữa ăn thịnh soạn và ngon miệng. Ngoài bồn tắm lớn còn có phòng tắm vòi sen nhưng gần đó cũng có thị trấn suối nước nóng nên đi dạo sẽ rất tuyệt! Đây là Phòng trọ chỉ dành cho nam, nơi bạn có thể ở trong Phòng ba với mức giá hợp lý.
Có 5 máy Máy giặt và 4 Máy sấy khô.


※Cần phải xác nhận lại để biết có khóa trống hay không.
- Chủ nhật
- Thứ hai
- Thứ ba
- Thứ tư
- Thứ năm
- Thứ sáu
- Thứ bảy
-
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 4/7 Đăng kí tạm -
¥279,000(税込)
最短卒業日:4/8 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 9/4 Đăng kí tạm -
¥279,000(税込)
最短卒業日:4/10 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 11/4 Đăng kí tạm -
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 12/4 Đăng kí tạm -
¥279,000(税込)
最短卒業日:4/14 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 15/4 Đăng kí tạm -
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 16/4 Đăng kí tạm -
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 17/4 Đăng kí tạm -
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 18/4 Đăng kí tạm -
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 19/4 Đăng kí tạm -
¥279,000(税込)
最短卒業日:4/21 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 22/4 Đăng kí tạm -
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 23/4 Đăng kí tạm -
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 24/4 Đăng kí tạm -
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 25/4 Đăng kí tạm -
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 26/4 Đăng kí tạm -
¥279,000(税込)
最短卒業日:4/28 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 29/4 Đăng kí tạm -
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 30/4 Đăng kí tạm -
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 1/5 Đăng kí tạm -
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 2/5 Đăng kí tạm -
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 3/5 Đăng kí tạm -
¥279,000(税込)
最短卒業日:5/5 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 5/6 Đăng kí tạm
-
4/1(火)入—4/7(月)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/2(水)入—4/8(火)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/3(木)入—4/9(水)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/4(金)入—4/10(木)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/5(土)入—4/11(金)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/6(日)入—4/12(土)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/8(火)入—4/14(月)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/9(水)入—4/15(火)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/10(木)入—4/16(水)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/11(金)入—4/17(木)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/12(土)入—4/18(金)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/13(日)入—4/19(土)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/15(火)入—4/21(月)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/16(水)入—4/22(火)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/17(木)入—4/23(水)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/18(金)入—4/24(木)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/19(土)入—4/25(金)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/20(日)入—4/26(土)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/22(火)入—4/28(月)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/23(水)入—4/29(火)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/24(木)入—4/30(水)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/25(金)入—5/1(木)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/26(土)入—5/2(金)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/27(日)入—5/3(土)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/29(火)入—5/5(月)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn -
4/30(水)入—5/6(火)卒
¥279,000(税込)Hoàng tử Higashine Phòng đơn
Thông tin bổ sung
Phòng đơn thông thường
※Jプラザは2025/8/4~9/16の期間は女性専用となります。
★普通車MTor準中5t限定MT所持:入校日:日・月・火・水・木 最短16日間
・2025/7/27-9/11:504,000円(税込)
・2025/4/1-7/26・9/12-12/31:438,000円(税込)
※上記以外の免許をお持ちの方及び他車種との同時教習ご希望の方は、お問合せ下さい。
カレンダー価格は大型一種免許所持の金額となります。
Tôi đã đăng ký Ưa thích của mình
Xem Trường dạy lái xe đã đăng ký hoặc kế hoạch Ví dụ về thanh toán trả góp
Cách tính thanh toán trả góp
Số tiền muốn trả góp
Yên (bao gồm thuế)Số lần thanh toán
Thanh toán lần đầu tiên
Yên (bao gồm thuế)Các đợt tiếp theo
Yên (bao gồm thuế)Phí trả góp
Yên (bao gồm thuế)Tổng số tiền trả góp
Yên (bao gồm thuế)*Lãi suất thực tế hàng năm là 16,5%
*Lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy theo tình hình tài chính.
*Nếu bạn muốn thanh toán trước hoặc thanh toán tiền thưởng, vui lòng liên hệ với chúng tôi vì số tiền thanh toán hàng tháng sẽ thay đổi.
Lấy bằng lái xe ở Nhật! ( Dành cho người nước ngoài )
Bạn có biết các hình thức lấy bằng lái xe ở Nhật không? Chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn một khái niệm tuy chưa quen thuộc ở nước ngoài nhưng rất phổ biến ở Nhật. Đó chính là học lái xe hình thức nội trú. Sau khi xem video này nếu bạn có hứng thú với học lái xe nội trú hãy liên lạc với chúng tôi nhé! Cuộc sống chúng ta sẽ trở nên tốt hơn nếu có xe ô tô và, Chúng tôi sẽ luôn ở đây để hỗ trợ các bạn.
Các loại chi phí khác
年末年始の注意事項 | ホテルプランの年末年始の朝・夕食はお弁当になる場合がございます。 |
---|
Phạm vi bảo đảm và chi phí phát sinh
Học thực hành | Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp 26~60歳の方:規定+1日延長まで保証 ※2日目以降は延長分が必要 |
---|---|
Thi thực hành | Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp 26~60歳の方:規定+1日延長まで保証 ※2日目以降は延長分が必要 |
Thi tốt nghiệp | Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp 26~60歳の方:規定+1日延長まで保証 ※2日目以降は延長分が必要 |
Bảo đảm về phòng ở | Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp 26~60歳の方:規定+1日延長まで保証 ※2日目以降は延長分が必要 |
Bổ sung gói bảo đảm | [Chi phí bổ sung nếu vượt quá bảo hành] ■2日目から1日延長につき20,000円(税込)発生いたします。 [Kì thi lý thuyết Karimen] Nếu bạn trượt kỳ thi lấy bằng lái xe tạm thời từ ba lần trở lên, bạn sẽ phải Tạm về nhà (chi phí tự túc) và tham gia Kì thi lý thuyết Karimen (chi phí tự túc) tại trung tâm cấp giấy phép lái xe bằng thẻ cư trú của bạn và nộp lại -vào trường sau khi đậu. |
Mục cần chú ý
※諸事情により繁忙期に専用宿舎をシングル利用する場合は、+15,000円(税込)となります。
※イレズミ・タトゥーのある方は、滞在施設により制限がございますので、事前にご相談ください。
※食物アレルギーのある方は、お申込みの際にお申し出ください。
※校内・敷地内及び専用宿舎内は全面禁煙です。喫煙される方はご理解のうえ ご入校ください。
Nhận tư vấn / Đăng ký tại đây
Gửi đơn đăng kí
Đăng ký hỏi khóaTư vấn/đăng ký qua điện thoại
050-1752-3586Danh sách quan tâm
Xem khóa học / trường học lái xe mà bạn quan tâm