Bảng Bảng giá Trường dạy lái xe Matsuki Yonezawa
Trường dạy lái xe Matsuki Yonezawa
Tôi đã đăng ký Ưa thích của mình
Xem Trường dạy lái xe đã đăng ký hoặc kế hoạchTên phòng trọ: M-Village
Xếp hạng:
4.3Nó sẽ là một Phòng trọ Shinjuku song sinh được khai trương vào năm 2017. Nhà tắm và nhà vệ sinh tách biệt và thoải mái với Máy sấy khô phòng tắm! Nó rất tiện lợi vì có siêu thị và cửa hàng thuốc gần đó.
・ Chỉ có thể sử dụng cặp song sinh.
- Chủ nhật
- Thứ hai
- Thứ ba
- Thứ tư
- Thứ năm
- Thứ sáu
- Thứ bảy
-
¥279,000(税込)
最短卒業日:6/7 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 8/6 Đăng kí hỏi khóa -
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 10/6 Đăng kí hỏi khóa -
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 6/11 Đăng kí tạm -
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 12/6 Đăng kí hỏi khóa -
¥279,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 13/6 Đăng kí tạm -
¥279,000(税込)
最短卒業日:6/14 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
最短卒業日:6/15 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
最短卒業日:6/17 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
最短卒業日:6/18 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
最短卒業日:6/19 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
最短卒業日:6/20 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
最短卒業日:6/21 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
最短卒業日:6/22 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
最短卒業日:6/24 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
最短卒業日:6/25 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
最短卒業日:6/26 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
最短卒業日:6/27 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
最短卒業日:6/28 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
最短卒業日:6/29 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
最短卒業日:7/1 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
最短卒業日:7/2 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
最短卒業日:7/3 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
最短卒業日:7/4 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
最短卒業日:7/5 入校仮申し込み -
¥279,000(税込)
最短卒業日:7/6 入校仮申し込み
-
6/1(土)入—6/7(金)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/2(日)入—6/8(土)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/4(火)入—6/10(月)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/5(水)入—6/11(火)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/6(木)入—6/12(水)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/7(金)入—6/13(木)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/8(土)入—6/14(金)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/9(日)入—6/15(土)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/11(火)入—6/17(月)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/12(水)入—6/18(火)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/13(木)入—6/19(水)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/14(金)入—6/20(木)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/15(土)入—6/21(金)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/16(日)入—6/22(土)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/18(火)入—6/24(月)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/19(水)入—6/25(火)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/20(木)入—6/26(水)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/21(金)入—6/27(木)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/22(土)入—6/28(金)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/23(日)入—6/29(土)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/25(火)入—7/1(月)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/26(水)入—7/2(火)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/27(木)入—7/3(水)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/28(金)入—7/4(木)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/29(土)入—7/5(金)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn -
6/30(日)入—7/6(土)卒
¥279,000(税込)Làng M Phòng đơn
Thông tin bổ sung
レギュラーシングル(3食付き)
★普通車MTor準中型5t限定MT所持:入校日:日・月・火・水・木 最短16日間
・2024/4/1-7/23、9/11~12/31:438,000円(税込)・2024/7/24~9/10:504,000円(税込)
★準中型所持:入校日:火・水・木・金 最短14日間
・2024/4/1-7/23、9/11~12/31:429,000円(税込)・2024/7/24~9/10:456,000円(税込)
★中型8t限定MT所持:入校日:水・木・金・土 最短13日間
・2024/4/1-7/23、9/11~12/31:396,000円(税込)・2024/7/24~9/10:456,000円(税込)
★中型所持:入校日:日・水・金・土 最短11日間
・2024/4/1-7/23、9/11~12/31:354,000円(税込)・2024/7/24~9/10:408,000円(税込)
★普通二種MT所持:入校日:日・火・水・木 最短14日間
・2024/4/1-7/23、9/11~12/31:375,000円(税込)・2024/7/24~9/10:432,000円(税込)
■上記カレンダー価格は大型一種免許所持の金額となります。
Tôi đã đăng ký Ưa thích của mình
Xem Trường dạy lái xe đã đăng ký hoặc kế hoạchVí dụ về thanh toán trả góp
Cách tính thanh toán trả góp
Số tiền muốn trả góp
Yên (bao gồm thuế)Số lần thanh toán
Thanh toán lần đầu tiên
Yên (bao gồm thuế)Các đợt tiếp theo
Yên (bao gồm thuế)Phí trả góp
Yên (bao gồm thuế)Tổng số tiền trả góp
Yên (bao gồm thuế)* Lãi suất theo năm : 16,5%
* Lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình tài chính.
*Trường hợp muốn trả trước một phần hoặc trả hết khi đã chuẩn bị đủ tiền, số tiền thanh toán hàng tháng sẽ thay đổi. Vì vậy vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Lấy bằng lái xe ở Nhật! ( Dành cho người nước ngoài )
Bạn có biết các hình thức lấy bằng lái xe ở Nhật không? Chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn một khái niệm tuy chưa quen thuộc ở nước ngoài nhưng rất phổ biến ở Nhật. Đó chính là học lái xe hình thức nội trú. Sau khi xem video này nếu bạn có hứng thú với học lái xe nội trú hãy liên lạc với chúng tôi nhé! Cuộc sống chúng ta sẽ trở nên tốt hơn nếu có xe ô tô và, Chúng tôi sẽ luôn ở đây để hỗ trợ các bạn.
Các loại chi phí khác
年末年始の注意事項 | ホテルプランの年末年始の朝・夕食はお弁当になる場合がございます。 |
---|
Phạm vi bảo đảm và chi phí phát sinh
Học thực hành | ・25歳以下の方:卒業まで保証 ・26歳以上60歳までの方:"3日延長まで無料保証(技能教習 6h、技能検定3回 相当) オーバー4日目から 1日延長につき 15,000円(16,500円税込) |
---|---|
Thi thực hành | ・25歳以下の方:卒業まで保証 ・26歳以上60歳までの方:"3日延長まで無料保証(技能教習 6h、技能検定3回 相当) オーバー4日目から 1日延長につき 15,000円(16,500円税込) |
Thi tốt nghiệp | ・25歳以下の方:卒業まで保証 ・26歳以上60歳までの方:"3日延長まで無料保証(技能教習 6h、技能検定3回 相当) オーバー4日目から 1日延長につき 15,000円(16,500円税込) |
Bảo đảm về phòng ở | ・25歳以下の方:卒業まで保証 ・26歳以上60歳までの方:"3日延長まで無料保証(技能教習 6h、技能検定3回 相当) オーバー4日目から 1日延長につき 15,000円(16,500円税込) |
Bổ sung gói bảo đảm | 【保証を超えた場合の追加料金】 ■4日目から1日延長につき16,500円(税込)発生いたします。 ■仮免試験:2回目以降1,700円/回 ※5日オーバー無料保証プラン選択時:6日目から1日延長につき16,500円(税込) 【保証オプション】 教習料金に追加でご利用できます。 ★5日オーバー無料保証プラン:10,000円(税込) ※ご予約時にお申し付けください。ご入校後のお申込みはできません。 |
Mục cần chú ý
Nếu Khi nhập học nhập học mà có sai sót tầm nhìn sâu (kiểm tra độ sâu) từ 2 cm trở lên thì bạn sẽ không được vào trường, vì vậy bạn nào lo lắng trước thì hãy khám trước nhé.
* Các điều kiện thị lực khác: 0,5 trở lên cho một mắt và 0,8 trở lên cho cả hai mắt
* Tổng cộng 3 năm trở lên là bắt buộc đối với người từ 21 tuổi trở lên đã nhận được giấy phép hạn chế bán trung bình 5t hoặc giấy phép Xe đặc thù cỡ lớn (không bao gồm thời gian tạm dừng).
* Nếu bạn có giấy phép AT giới hạn, bạn cần hủy bỏ giới hạn trước.
Nhận tư vấn / Đăng ký tại đây
Gửi đơn đăng kí
Đăng ký hỏi khóaTư vấn/đăng ký qua điện thoại
050-1752-3586Danh sách quan tâm
Xem khóa học / trường học lái xe mà bạn quan tâm