Bảng giá trường dạy lái xe Royal Fukuyama
Trường dạy lái xe hoàng gia Fukuyama
Tôi đã đăng ký Ưa thích của mình
Xem Trường dạy lái xe đã đăng ký hoặc kế hoạchTên phòng trọ: Business Hotel New Nagawajima
Xếp hạng:
3.6Cách Trường dạy lái xe 3 phút Đi bộ! ! Đây là một khách sạn kinh doanh với cảm giác cổ điển! Ga gần nhất cũng cách đó 1 phút Đi bộ, giúp bạn dễ dàng Giao thông các điểm tham quan!
※Cần phải xác nhận lại để biết có khóa trống hay không.
- Chủ nhật
- Thứ hai
- Thứ ba
- Thứ tư
- Thứ năm
- Thứ sáu
- Thứ bảy
-
¥275,000(税込)
最短卒業日:11/26 入校仮申し込み -
¥275,000(税込)
最短卒業日:12/1 入校仮申し込み -
¥275,000(税込)
最短卒業日:12/10 入校仮申し込み -
¥275,000(税込)
最短卒業日:12/15 入校仮申し込み
-
11/5(火)入—11/26(火)卒
¥275,000(税込)Khách sạn hạng thương gia New Nagawajima Phòng đơn ăn uống tự túc -
11/12(火)入—12/1(日)卒
¥275,000(税込)Khách sạn hạng thương gia New Nagawajima Phòng đơn ăn uống tự túc -
11/19(火)入—12/10(火)卒
¥275,000(税込)Khách sạn hạng thương gia New Nagawajima Phòng đơn ăn uống tự túc -
11/26(火)入—12/15(日)卒
¥275,000(税込)Khách sạn hạng thương gia New Nagawajima Phòng đơn ăn uống tự túc
Thông tin bổ sung
ビジネスホテル食事無
◎ Có hỗ trợ Tiền mặt 3 bữa ăn.
・Không cung cấp Bữa ăn và thanh toán 3 bữa bằng Tiền mặt. (Xin lưu ý rằng nếu số tiền vượt quá giới hạn trợ cấp, bạn sẽ phải chịu chi phí.)
■カレンダーは大型一種所持の金額となります。
Tôi đã đăng ký Ưa thích của mình
Xem Trường dạy lái xe đã đăng ký hoặc kế hoạchVí dụ về thanh toán trả góp
Cách tính thanh toán trả góp
Số tiền muốn trả góp
Yên (bao gồm thuế)Số lần thanh toán
Thanh toán lần đầu tiên
Yên (bao gồm thuế)Các đợt tiếp theo
Yên (bao gồm thuế)Phí trả góp
Yên (bao gồm thuế)Tổng số tiền trả góp
Yên (bao gồm thuế)*Lãi suất thực tế hàng năm là 16,5%
*Lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy theo tình hình tài chính.
*Nếu bạn muốn thanh toán trước hoặc thanh toán tiền thưởng, vui lòng liên hệ với chúng tôi vì số tiền thanh toán hàng tháng sẽ thay đổi.
Lấy bằng lái xe ở Nhật! ( Dành cho người nước ngoài )
Bạn có biết các hình thức lấy bằng lái xe ở Nhật không? Chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn một khái niệm tuy chưa quen thuộc ở nước ngoài nhưng rất phổ biến ở Nhật. Đó chính là học lái xe hình thức nội trú. Sau khi xem video này nếu bạn có hứng thú với học lái xe nội trú hãy liên lạc với chúng tôi nhé! Cuộc sống chúng ta sẽ trở nên tốt hơn nếu có xe ô tô và, Chúng tôi sẽ luôn ở đây để hỗ trợ các bạn.
Các loại chi phí khác
Phụ phí | Khi nhập học hãy thanh toán lệ phí tại Quầy lễ tân. ] ・Phí cấp Bằng Lái xe tạm thời 1.150 yên (Không tính thuế) ・Phí thi bằng lái xe Bằng Lái xe tạm thời: 1.700 yên/lần (Không tính thuế) *Phí thi lại 1.700 yên sẽ được tính từ lần thứ hai trở đi. ・Yêu cầu thêm 900 yên cho phí chụp ảnh chứng minh nhân dân |
---|---|
Giới hạn tuổi | 全期間59歳まで |
Phạm vi bảo đảm và chi phí phát sinh
Học thực hành | 59歳まで:卒業まで保証 60歳以上:規定まで 保証を超えた追加料金に関して 1時限8,360円まで ※技能教習と技能検定については59歳までの方は追加料金なし |
---|---|
Thi thực hành | 59歳まで:卒業まで保証 60歳以上:1回まで 保証を超えた追加料金に関して 1回につき5,170円まで ※技能教習と技能検定については59歳までの方は追加料金なし |
Thi tốt nghiệp | 59歳まで:卒業まで保証 60歳以上:1回まで 保証を超えた追加料金に関して 1回につき5,170円まで ※技能教習と技能検定については59歳までの方は追加料金なし |
Bảo đảm về phòng ở | 59歳まで:最短日数+2泊まで保証 ※3泊目以降別途5,000円/1泊 60歳以上:最短日数まで |
Bổ sung gói bảo đảm | [Về các khoản phí bổ sung] ①補習料金=8,360円 ②再度の技能検定料 5,170円 ③技能予約のキャンセル料 4,700円 |
Mục cần chú ý
台風等天災地変により卒業までの日程が延びる場合があります。
Nhận tư vấn / Đăng ký tại đây
Gửi đơn đăng kí
Đăng ký hỏi khóaTư vấn/đăng ký qua điện thoại
050-1752-3586Danh sách quan tâm
Xem khóa học / trường học lái xe mà bạn quan tâm