ロイヤルドライビングスクール福山の料金表|合宿免許ならアイディ

  1. Trang Chủ
  2. Tìm trường
  3. Trường dạy lái xe hoàng gia Fukuyama
  4. Bảng giá
Tỉnh Hiroshima

Trường dạy lái xe hoàng gia Fukuyama

Tên phòng trọ: Business Hotel New Nagawajima

Xếp hạng:

3.6
★★★★★
★★★★★

Cách Trường dạy lái xe 3 phút Đi bộ! ! Đây là một khách sạn kinh doanh với cảm giác cổ điển! Ga gần nhất cũng cách đó 1 phút Đi bộ, giúp bạn dễ dàng Giao thông các điểm tham quan!

Ngoại thất Khách sạn thương gia New Nagawajima
Nội thất khách sạn thương gia New Nagawajima |

2025

Tháng 12

※Cần phải xác nhận lại để biết có khóa trống hay không.

  • 12/1(月)12/9(火)

    ¥154,000(税込)
    Khách sạn hạng thương gia New Nagawajima Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/3(水)12/9(火)

    ¥154,000(税込)
    Khách sạn hạng thương gia New Nagawajima Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/6(土)12/13(土)

    ¥154,000(税込)
    Khách sạn hạng thương gia New Nagawajima Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/8(月)12/14(日)

    ¥154,000(税込)
    Khách sạn hạng thương gia New Nagawajima Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/10(水)12/16(火)

    ¥154,000(税込)
    Khách sạn hạng thương gia New Nagawajima Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/13(土)12/18(木)

    ¥154,000(税込)
    Khách sạn hạng thương gia New Nagawajima Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/15(月)12/21(日)

    ¥154,000(税込)
    Khách sạn hạng thương gia New Nagawajima Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/17(水)12/23(火)

    ¥154,000(税込)
    Khách sạn hạng thương gia New Nagawajima Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/20(土)12/25(木)

    ¥154,000(税込)
    Khách sạn hạng thương gia New Nagawajima Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm

Thông tin bổ sung

■ Gói dịch vụ

Khách sạn doanh Phòng đơn không có Bữa ăn

■ Chú thích cho gói dịch vụ

◎ Có hỗ trợ Tiền mặt 3 bữa ăn.
・Không cung cấp Bữa ăn và thanh toán 3 bữa bằng Tiền mặt. (Xin lưu ý rằng nếu số tiền vượt quá giới hạn trợ cấp, bạn sẽ phải chịu chi phí.)

Khuyến mãi cho người đã có các loại bằng lái khác 

カレンダーは普通車MT免許所持の金額となります。
※普通免許お持ちではない方のご入校はいたしかねます。

2026/4/1~2026/6/30
月・水・土入校
■普通車AT所持(最短10日):220,000円(税込)

Đăng Đăng ký tạm trên LINE
Đặt câu hỏi qua điện thoại

Ví dụ về thanh toán trả góp

Cách tính thanh toán trả góp

Số tiền muốn trả góp

Yên (bao gồm thuế)

Số lần thanh toán

Thanh toán lần đầu tiên

Yên (bao gồm thuế)

Các đợt tiếp theo

Yên (bao gồm thuế)

Phí trả góp

Yên (bao gồm thuế)

Tổng số tiền trả góp

Yên (bao gồm thuế)

*Lãi suất thực tế hàng năm là 16,5%
*Lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy theo tình hình tài chính.
*Nếu bạn muốn thanh toán trước hoặc thanh toán tiền thưởng, vui lòng liên hệ với chúng tôi vì số tiền thanh toán hàng tháng sẽ thay đổi.

Các loại chi phí khác

Phụ phí Khi nhập học hãy thanh toán lệ phí tại Quầy lễ tân. ]
・Phí cấp Bằng Lái xe tạm thời: 1.100 yên (Không tính thuế)
・Phí thi cấp Bằng Lái xe tạm thời: 1.800 yên/lần thi (Không tính thuế)
※2回目以降は再試験料1,800円が発生いたします。
・Yêu cầu thêm 900 yên cho phí chụp ảnh chứng minh nhân dân
Trường nghỉ 2025/12/30~2026/1/4

Phạm vi bảo đảm và chi phí phát sinh

Học thực hành 59歳まで:卒業まで保証
60歳以上:規定まで
保証を超えた追加料金に関して
1時限8,360円まで
※技能教習と技能検定については59歳までの方は追加料金なし
Thi thực hành 59歳まで:卒業まで保証
60歳以上:1回まで
保証を超えた追加料金に関して
1回につき5,170円まで
※技能教習と技能検定については59歳までの方は追加料金なし
Thi tốt nghiệp 59歳まで:卒業まで保証
60歳以上:1回まで
保証を超えた追加料金に関して
1回につき5,170円まで
※技能教習と技能検定については59歳までの方は追加料金なし
Bảo đảm về phòng ở 59歳まで:最短日数+2泊まで保証
60歳以上:最短日数まで
※以降別途5,000円/1泊
Bổ sung gói bảo đảm [Về các khoản phí bổ sung]
①補習料金=6,710円
②再度の技能検定料 5,170円
③技能予約のキャンセル料 4,700円

Mục cần chú ý

・台風等天災地変により卒業までの日程が延びる場合があります。
・ Xin lưu ý rằng nếu bạn không tham gia khóa đào tạo vì lý do cố ý, cá nhân hoặc do bất cẩn (bao gồm cả bệnh), bạn sẽ bị tính phí hủy và phí ăn ở kéo dài (bao gồm cả tiền Bữa ăn) do không tham dự.

Nhận tư vấn / Đăng ký tại đây

Để yêu cầu thông tin qua biểu mẫu

cuộc điều tra

Tư vấn/đăng ký qua điện thoại 

050-1752-3586

Những người đã xem trường này cũng đã xem

Tin nổi bật được đề xuất