静岡菊川自動車学校の宿泊施設|合宿免許ならアイディ

  1. Trang Chủ
  2. Tìm trường
  3. Trường dạy lái xe Shizuoka Kikugawa
  4. Cơ sở vật chất phòng trọ
Tỉnh Shizuoka

Trường dạy lái xe Shizuoka Kikugawa

Trang chủ ​ ​Bảng giá ​ ​ Phòng ở ​ ​Đánh giá ​ ​Đi lại

Tổng quan về chỗ ở

Ký túc xá Nam màu xanh dương, Ký túc xá Nữ màu hồng , Ký túc xá chung màu xanh lá

Loại phòng: Phòng đơn 

Loại phòng: Phòng đôi

Loại phòng: Phòng đơn (Tự nấu ăn)

Loại phòng: Phòng đôi (Tự nấu ăn)

部屋タイプ:トリプル以上(セルフ)

Xem thông tin xung quanh nơi ở

Giới thiệu phòng trọ

01. Route Inn Kikugawa

Loại phòng

Phòng đơn ​ ​Phòng đôi

Phòng ở

Ký túc xá sử dụng chung cho nam và nữ
  • 01.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 02.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 03.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 04.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 05.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 01.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 02.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 03.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 04.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 05.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 01.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 02.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 03.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 04.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 05.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 01.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 02.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 03.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 04.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 05.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 01.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 02.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 03.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 04.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 05.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 01.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 02.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 03.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 04.jpg | Route Inn Kikugawa
  • 05.jpg | Route Inn Kikugawa

5638-1 Kamo, Thành phố Kikugawa Tỉnh Shizuoka 439-0031

Cơ sở vật chất 

大浴場をご用意しているので、教習に疲れた体を癒してくれます。
コンビニは徒歩3分内にあるため、ちょっとした買い物も便利です。

[Có thể ghép đôi]
Kế hoạch cặp đôi được giới hạn cho những người trên 20 tuổi. (trừ anh chị em ruột)
*Học sinh cần có sự đồng ý bằng văn bản của người giám hộ.

Phòng trọ loại ​ ​khách sạn
電話番号 0537-37-0800
Cách Khoảng cách tới trường ​ ​6 phút Đi bộ
温泉施設 なし ※大浴場あり
Bữa ăn ​ ​3 bữa ăn
食事補足 朝:バイキング 昼:お弁当 夜:定食(日曜お弁当) ※日曜・祝日の昼食は300円の現金支給(卒業時に清算)
コンビニ/ATM セブンイレブン:徒歩3分
Cho thuê xe đạp ​ ​Không có
Phòng đơn ​ ​
Phòng đôi ​ ​
Phòng 3 người / 4 người ​ ​Không có
Phòng ghép ​ ​Không có
Quản lý ​ ​đằng trước
Thay ga trải giường ​ ​3 ngày một lần
Vệ sinh trong Dọn dẹp phòng ​ ​3 ngày một lần
Không hút thuốc/ có hút thuốc ​ ​thuốc
Điều kiện giới tính ​ ​đã chia sẻ

Internet

Wi-fi/ LAN ​ ​Mỗi phòng
Internet ​ ​Wi-Fi bổ sung

Phòng trọ và trang thiết bị

Máy giặt ​ ​là 200 yên / lần
Máy sấy khô ​ ​100 yên / lần
Có một Bồn tắm chung lớn trong Mỗi phòng
Nhà vệ sinh ​ ​Mỗi phòng
TV ​ ​Mỗi phòng
Tủ lạnh ​ ​Mỗi phòng
Lò vi sóng ​ ​
Máy sấy tóc ​ ​Mỗi phòng
Xà phòng ​ ​
Dầu gội/ sữa tắm ​ ​Mỗi phòng
Bàn chải đánh răng ​ ​
Khăn mặt, khăn tắm ​ ​Mỗi phòng
Bình đun nước ​ ​
Móc áo / Phơi đồ ​ ​ Mỗi phòng
Đồ tư trang quan trọng ​ ​Mặt trước

02. Kuretake Inn Kikukawa

Loại phòng

Phòng đơn ​ ​Phòng đôi

Phòng ở

Ký túc xá sử dụng chung cho nam và nữ
  • 01.jpg | Kuretake Inn Kikukawa
  • 02.jpg | Kuretake Inn Kikukawa
  • 03.jpg | Kuretake Inn Kikukawa
  • 04.jpg | Kuretake Inn Kikukawa
  • 01.jpg | Kuretake Inn Kikukawa
  • 02.jpg | Kuretake Inn Kikukawa
  • 03.jpg | Kuretake Inn Kikukawa
  • 04.jpg | Kuretake Inn Kikukawa
  • 01.jpg | Kuretake Inn Kikukawa
  • 02.jpg | Kuretake Inn Kikukawa
  • 03.jpg | Kuretake Inn Kikukawa
  • 04.jpg | Kuretake Inn Kikukawa
  • 01.jpg | Kuretake Inn Kikukawa
  • 02.jpg | Kuretake Inn Kikukawa
  • 03.jpg | Kuretake Inn Kikukawa
  • 04.jpg | Kuretake Inn Kikukawa
  • 01.jpg | Kuretake Inn Kikukawa
  • 02.jpg | Kuretake Inn Kikukawa
  • 03.jpg | Kuretake Inn Kikukawa
  • 04.jpg | Kuretake Inn Kikukawa
  • 01.jpg | Kuretake Inn Kikukawa
  • 02.jpg | Kuretake Inn Kikukawa
  • 03.jpg | Kuretake Inn Kikukawa
  • 04.jpg | Kuretake Inn Kikukawa

1989-1 Kamo, thành phố Kikugawa Tỉnh Shizuoka 439-0031

Cơ sở vật chất 

Tất cả các phòng đều có giường cỡ dài.
1階には大浴場があります。
Bữa sáng là bữa sáng tự chọn thịnh soạn kiểu Nhật và phương Tây với hơn 35 loại món ăn.

[Có thể ghép đôi]
Kế hoạch cặp đôi được giới hạn cho những người trên 20 tuổi. (trừ anh chị em ruột)
*Học sinh cần có sự đồng ý bằng văn bản của người giám hộ.

Phòng trọ loại ​ ​khách sạn
電話番号 0537-35-1711
Khoảng cách tới trường ​ ​Đi bộ 1 phút
Phòng onsen ​ ​Không có
Bữa ăn ​ ​3 bữa ăn
食事補足 朝:バイキング 昼:お弁当 夕:提携食堂(静岡で有名な「さわやかハンバーグ」1,000円の金券との引き換えも可能です) ※日曜・祝日の昼食は300円の現金支給(卒業時に清算)
コンビニ/ATM ローソン徒歩0分(隣)
Cho thuê xe đạp ​ ​Không có
Phòng đơn ​ ​
Phòng đôi ​ ​
Phòng 3 người / 4 người ​ ​Không có
Phòng ghép ​ ​Không có
Quản lý ​ ​Thường trú
Thay ga trải giường ​ ​3 ngày một lần
Vệ sinh trong Dọn dẹp phòng ​ ​3 ngày một lần
Không hút thuốc/ có hút thuốc ​ ​Ngoài ra còn có phòng hút thuốc
Điều kiện giới tính ​ ​đã chia sẻ

Internet

Wi-fi/ LAN ​ ​tất cả các phòng
Internet ​ ​Wi-Fi bổ sung

Phòng trọ và trang thiết bị

ランドリー 200円/回 洗剤/100円
Máy sấy khô ​ ​100 yên / lần
Bồn tắm ​ ​Ngoài ra còn có một phòng tắm chung lớn
Toilet ​ ​UB Toilet có máy giặt
TV ​ ​Mỗi phòng
Tủ lạnh ​ ​Mỗi phòng
電子レンジ 1Fに設置
Máy sấy tóc ​ ​Mỗi phòng
Xà bông ​ ​Không có
シャンプー/リンス シャンプー:あり リンス:-
Bàn chải đánh răng ​ ​
Khăn tắm / Khăn mặt ​ ​
Ấm nấu nước ​ ​Mỗi phòng
Móc treo đồ /Phơi đồ ​ ​Có móc treo đồ
Vật có giá trị (Két bảo hiểm) ​ ​Không có 

03.Tea Crest1

Loại phòng

Phòng đơn (Tự nấu ăn) ​ ​Phòng đôi (Tự nấu ăn)

Phòng ở

Ký túc xá chỉ dành cho nữ giới
  • tcre01.jpg |
  • tcre02.jpg |
  • tcre03.jpg |
  • tcre04.jpg |
  • tcre01.jpg |
  • tcre02.jpg |
  • tcre03.jpg |
  • tcre04.jpg |
  • tcre01.jpg |
  • tcre02.jpg |
  • tcre03.jpg |
  • tcre04.jpg |
  • tcre01.jpg |
  • tcre02.jpg |
  • tcre03.jpg |
  • tcre04.jpg |
  • tcre01.jpg |
  • tcre02.jpg |
  • tcre03.jpg |
  • tcre04.jpg |
  • tcre01.jpg |
  • tcre02.jpg |
  • tcre03.jpg |
  • tcre04.jpg |

3074-3 Kamo, Thành phố Kikugawa Tỉnh Shizuoka 439-0031

Cơ sở vật chất 

Gần đó có các cửa hàng tiện lợi và siêu thị, thuận tiện cho việc mua sắm.
Ngoài ra còn có Xe buýt đưa đón đưa đón đến trường, mất khoảng 5 phút.
Có Quản lý trực nên sẽ an toàn nếu có chuyện gì xảy ra! !
Wi-Fiを完備しており、速度制限気にせずインターネットをお使いいただけます♪

*Cấm vào cửa từ 10:00 đến 18:30
*Không thể tự nấu ăn (có sẵn lò vi sóng và máy nướng bánh mì)

Loại căn hộ ​ ​Ký túc xá
電話番号 0537-36-1166
Khoảng cách tới trường ​ ​5 phút đi xe buýt
Phòng onsen ​ ​Không có
Bữa ăn ​ ​Bữa trưa
食事補足 昼食:教習所で弁当支給 ※自炊不可、日曜・祝日の昼食は300円の現金支給(卒業時に清算)
コンビニ/ATM ローソン徒歩2分
Cho thuê xe đạp ​ ​Không có
Phòng đơn ​ ​
Phòng đôi ​ ​
Phòng 3 người / 4 người ​ ​Không có
Phòng ghép ​ ​Không có
Quản lý ​ ​luôn túc trực * Giờ giới nghiêm 22:00
Thay ga trải giường ​ ​Thay khi cần thiết
Vệ sinh phòng ​ ​Tự túc
Không hút thuốc/ có hút thuốc ​ ​hút thuốc
Điều kiện giới tính ​ ​Nữ

Internet

Wi-fi/ LAN ​ ​
Internet ​ ​Wi-Fi bổ sung

Phòng trọ và trang thiết bị

ランドリー 有料 200円/回 ※洗剤無料
乾燥機 有料100円/回
Bồn tắm ​ ​Mỗi phòng
Nhà vệ sinh ​ ​Mỗi phòng
truyền hình ​ ​dùng chung
Tủ lạnh ​ ​Mỗi phòng
Lò vi sóng ​ ​Sử dụng chung
Máy sấy tóc ​ ​Cho vay
石鹸 石鹸/ボディソープ:あり
Dầu gội/ sữa tắm ​ ​dầu gội đầu chỉ
Bàn chải đánh răng ​ ​Không có
Khăn tắm / khăn mặt ​ ​Không có
Ấm nấu nước ​ ​dùng chung
Móc treo đồ /Phơi đồ ​ ​Có móc treo đồ
Vật có giá trị (Két bảo hiểm) ​ ​Không có 

04.Tea Crest2

Loại phòng

ツイン(セルフ) トリプル以上(セルフ)

Phòng ở

Ký túc xá chỉ dành cho nữ giới
  • tcre201.jpg |
  • tcre202.jpg |
  • tcre203.jpg |
  • tcre204.jpg |
  • tcre205.jpg |
  • tcre206.jpg |
  • tcre201.jpg |
  • tcre202.jpg |
  • tcre203.jpg |
  • tcre204.jpg |
  • tcre205.jpg |
  • tcre206.jpg |
  • tcre201.jpg |
  • tcre202.jpg |
  • tcre203.jpg |
  • tcre204.jpg |
  • tcre205.jpg |
  • tcre206.jpg |
  • tcre201.jpg |
  • tcre202.jpg |
  • tcre203.jpg |
  • tcre204.jpg |
  • tcre205.jpg |
  • tcre206.jpg |
  • tcre201.jpg |
  • tcre202.jpg |
  • tcre203.jpg |
  • tcre204.jpg |
  • tcre205.jpg |
  • tcre206.jpg |
  • tcre201.jpg |
  • tcre202.jpg |
  • tcre203.jpg |
  • tcre204.jpg |
  • tcre205.jpg |
  • tcre206.jpg |

3074-3 Kamo, Thành phố Kikugawa Tỉnh Shizuoka 439-0031

Cơ sở vật chất 

Gần đó có các cửa hàng tiện lợi và siêu thị, thuận tiện cho việc mua sắm.
Ngoài ra còn có Xe buýt đưa đón đưa đón đến trường, mất khoảng 5 phút.
Có Quản lý trực nên sẽ an toàn nếu có chuyện gì xảy ra! !
Wi-Fiを完備しており、速度制限気にせずインターネットをお使いいただけます♪

*Cấm vào cửa từ 10:00 đến 18:30

Loại căn hộ ​ ​Ký túc xá
電話番号 0537-36-1166
Khoảng cách tới trường ​ ​5 phút tại Xe buýt đưa đón
Phòng onsen ​ ​Không có
Bữa ăn ​ ​Bữa trưa
食事補足 昼食:教習所で弁当支給 ※自炊可能、※日曜・祝日の昼食は300円の現金支給(卒業時に清算)
コンビニ/ATM ローソン徒歩2分
Cho thuê xe đạp ​ ​Không có
Phòng đơn ​ ​Không có
Phòng đôi ​ ​
phòng 3/4 người ​ ​
Phòng ghép ​ ​Không có
管理人 別館Tea Crest1に常駐 ※門限22:00
Thay ga trải giường ​ ​Thay khi cần thiết
Vệ sinh phòng ​ ​Tự túc
Không hút thuốc/ có hút thuốc ​ ​hút thuốc
Điều kiện giới tính ​ ​Nữ

Internet

Wi-fi/ LAN ​ ​
Internet ​ ​Wi-Fi bổ sung

Phòng trọ và trang thiết bị

ランドリー 無料 ※洗剤無
乾燥機 有料 100/回
Bồn tắm ​ ​Mỗi phòng
Nhà vệ sinh ​ ​Mỗi phòng
TV ​ ​Mỗi phòng
Tủ lạnh ​ ​Mỗi phòng
Lò vi sóng ​ ​Mỗi phòng
Máy sấy tóc ​ ​Mỗi phòng
石鹸 石鹸/ボディソープ:あり
Dầu gội/ sữa tắm ​ ​dầu gội đầu chỉ
Bàn chải đánh răng ​ ​Không có
Khăn tắm / khăn mặt ​ ​Không có
Bình đun nước ​ ​Không có
Móc treo đồ /Phơi đồ ​ ​Có móc treo đồ
Vật có giá trị (Két bảo hiểm) ​ ​Không có 

05.ベルグラント

Loại phòng

Phòng đơn (Tự nấu ăn) ​ ​Phòng đôi (Tự nấu ăn)

Phòng ở

Ký túc xá chỉ dành cho nam giới
  • bg01.jpg | ベルグラント
  • bg02.jpg | ベルグラント
  • bg03.jpg | ベルグラント
  • bg04.jpg | ベルグラント
  • bg05.jpg | ベルグラント
  • bg06.jpg | ベルグラント
  • bg07.jpg | ベルグラント
  • bg01.jpg | ベルグラント
  • bg02.jpg | ベルグラント
  • bg03.jpg | ベルグラント
  • bg04.jpg | ベルグラント
  • bg05.jpg | ベルグラント
  • bg06.jpg | ベルグラント
  • bg07.jpg | ベルグラント
  • bg01.jpg | ベルグラント
  • bg02.jpg | ベルグラント
  • bg03.jpg | ベルグラント
  • bg04.jpg | ベルグラント
  • bg05.jpg | ベルグラント
  • bg06.jpg | ベルグラント
  • bg07.jpg | ベルグラント
  • bg01.jpg | ベルグラント
  • bg02.jpg | ベルグラント
  • bg03.jpg | ベルグラント
  • bg04.jpg | ベルグラント
  • bg05.jpg | ベルグラント
  • bg06.jpg | ベルグラント
  • bg07.jpg | ベルグラント
  • bg01.jpg | ベルグラント
  • bg02.jpg | ベルグラント
  • bg03.jpg | ベルグラント
  • bg04.jpg | ベルグラント
  • bg05.jpg | ベルグラント
  • bg06.jpg | ベルグラント
  • bg07.jpg | ベルグラント
  • bg01.jpg | ベルグラント
  • bg02.jpg | ベルグラント
  • bg03.jpg | ベルグラント
  • bg04.jpg | ベルグラント
  • bg05.jpg | ベルグラント
  • bg06.jpg | ベルグラント
  • bg07.jpg | ベルグラント

〒4371401 静岡県掛川市高瀬100-1

Cơ sở vật chất 

管理人常駐の男性専用宿舎です♪
コンビニ・ドラックストアも近くにありお買い物も便利!!
各室Wi-Fi設置しており無料でお使いいただけます!

※IHコンロを利用しての自炊可能(調理器具貸出不可)
※調理器具持ち込み可(卓上コンロ不可、火気厳禁)

Loại căn hộ ​ ​Ký túc xá
電話番号 0537-36-1166(自動車学校)
教習所からの距離 送迎バスで12分
Phòng onsen ​ ​Không có
Bữa ăn ​ ​Bữa trưa
食事補足 昼食:教習所で弁当支給 ※自炊可能、日曜・祝日の昼食は300円の現金支給(卒業時に清算)
コンビニ/ATM セブンイレブン徒歩4分
Cho thuê xe đạp ​ ​Không có
Phòng đơn ​ ​
Phòng đôi ​ ​
Phòng 3 người / 4 người ​ ​Không có
Phòng ghép ​ ​Không có
管理人 常駐(門限:22:00)
Thay ga trải giường ​ ​Thay khi cần thiết
Dịch vụ dọn phòng ​ ​Không có
Cấm hút thuốc / Được phép hút thuốc ​ ​Cấm hút thuốc
Điều kiện giới tính ​ ​Nam

Internet

Wi-fi/ LAN ​ ​
Internet ​ ​Wi-Fi bổ sung

Phòng trọ và trang thiết bị

ランドリー 無料 ※洗剤無
Máy sấy khô quần áo ​ ​Không có
Bồn tắm ​ ​Mỗi phòng
Nhà vệ sinh ​ ​Mỗi phòng
Ti vi ​ ​không ai
Tủ lạnh ​ ​Mỗi phòng
Lò vi sóng ​ ​Mỗi phòng
Máy sấy tóc ​ ​Không có 
石鹸 石鹸/ボディソープ:あり
Dầu gội/ sữa tắm ​ ​dầu gội đầu chỉ
Bàn chải đánh răng ​ ​Không có
Khăn tắm / khăn mặt ​ ​Không có
Ấm nấu nước ​ ​Mỗi phòng
Móc áo / Phơi đồ ​ ​
Vật có giá trị (Két bảo hiểm) ​ ​Không có 

Nhận tư vấn / Đăng ký tại đây

Để yêu cầu thông tin qua biểu mẫu

cuộc điều tra

Tư vấn/đăng ký qua điện thoại 

050-1752-3586

Những người đã xem trường này cũng đã xem

Tin nổi bật được đề xuất

日本語
English
Tiếng Việt
简体中文
ဗမာစာ