スマートドライバースクールびわ湖瀬田の料金表|合宿免許ならアイディ
Trường dạy lái xe thông minh Biwako Seta
Tôi đã đăng ký Ưa thích của mình
Xem Trường dạy lái xe đã đăng ký hoặc kế hoạch Áp dụng tại trường này
Chương trình khuyến mãi
Tên phòng trọ: Maison de Cote
Xếp hạng:
3.75 phút đi Phòng đơn, phòng đơn rộng rãi. Tủ lạnh, lò vi sóng và ấm đun nước được cung cấp. Có siêu thị và cửa hàng tiện lợi gần đó.


※Cần phải xác nhận lại để biết có khóa trống hay không.
- Chủ nhật
- Thứ hai
- Thứ ba
- Thứ tư
- Thứ năm
- Thứ sáu
- Thứ bảy
-
¥309,100(税込)
最短卒業日:4/8 入校仮申し込み -
¥309,100(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 9/4 Đăng kí tạm -
¥309,100(税込)
最短卒業日:4/10 入校仮申し込み -
¥309,100(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 11/4 Đăng kí tạm -
¥309,100(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 12/4 Đăng kí tạm -
¥309,100(税込)
最短卒業日:4/13 入校仮申し込み -
¥309,100(税込)
最短卒業日:4/14 入校仮申し込み -
¥309,100(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 15/4 Đăng kí tạm -
¥309,100(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 16/4 Đăng kí tạm -
¥309,100(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 17/4 Đăng kí tạm -
¥309,100(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 18/4 Đăng kí tạm -
¥309,100(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 19/4 Đăng kí tạm -
¥309,100(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 20/4 Đăng kí tạm -
¥309,100(税込)
最短卒業日:4/21 入校仮申し込み -
¥309,100(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 22/4 Đăng kí tạm -
¥309,100(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 23/4 Đăng kí tạm -
¥309,100(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 24/4 Đăng kí tạm -
¥309,100(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 25/4 Đăng kí tạm -
¥309,100(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 26/4 Đăng kí tạm -
¥309,100(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 27/4 Đăng kí tạm -
¥309,100(税込)
最短卒業日:4/28 入校仮申し込み -
¥309,100(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 29/4 Đăng kí tạm -
¥309,100(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 30/4 Đăng kí tạm -
¥309,100(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 1/5 Đăng kí tạm -
¥309,100(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 2/5 Đăng kí tạm -
¥309,100(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 3/5 Đăng kí tạm -
¥309,100(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 4/5 Đăng kí tạm -
¥309,100(税込)
最短卒業日:5/5 入校仮申し込み -
¥309,100(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 5/6 Đăng kí tạm -
¥309,100(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 7/5 Đăng kí hỏi khóa
-
4/1(火)入—4/8(火)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/2(水)入—4/9(水)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/3(木)入—4/10(木)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/4(金)入—4/11(金)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/5(土)入—4/12(土)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/6(日)入—4/13(日)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/7(月)入—4/14(月)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/8(火)入—4/15(火)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/9(水)入—4/16(水)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/10(木)入—4/17(木)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/11(金)入—4/18(金)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/12(土)入—4/19(土)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/13(日)入—4/20(日)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/14(月)入—4/21(月)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/15(火)入—4/22(火)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/16(水)入—4/23(水)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/17(木)入—4/24(木)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/18(金)入—4/25(金)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/19(土)入—4/26(土)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/20(日)入—4/27(日)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/21(月)入—4/28(月)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/22(火)入—4/29(火)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/23(水)入—4/30(水)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/24(木)入—5/1(木)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/25(金)入—5/2(金)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/26(土)入—5/3(土)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/27(日)入—5/4(日)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/28(月)入—5/5(月)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/29(火)入—5/6(火)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
4/30(水)入—5/7(水)卒
¥309,100(税込)Maison de Cote Phòng đơn
Thông tin bổ sung
Phòng đơn
【2025/3/25~7/19・9/25~12/31】
■普通車/準中型所持:495,000円(税込)15泊16日~
■中型8t限定所持:435,600円(税込)13泊14日~
■中型所持:407,000円(税込)10泊11日~
■普通二種所持:372,240円(税込)14泊15日~
【2025/7/20-9/24】
■普通車/準中型所持:539,000円(税込)15泊16日~
■中型8t限定所持:479,600円(税込)13泊14日~
■中型所持:427,900円(税込)10泊11日~
■普通二種所持:416,240円(税込)14泊15日~
※その他複数免許をお持ちの方はお問い合わせください
カレンダー価格は大型免許所持の金額となります。
Tôi đã đăng ký Ưa thích của mình
Xem Trường dạy lái xe đã đăng ký hoặc kế hoạch Ví dụ về thanh toán trả góp
Cách tính thanh toán trả góp
Số tiền muốn trả góp
Yên (bao gồm thuế)Số lần thanh toán
Thanh toán lần đầu tiên
Yên (bao gồm thuế)Các đợt tiếp theo
Yên (bao gồm thuế)Phí trả góp
Yên (bao gồm thuế)Tổng số tiền trả góp
Yên (bao gồm thuế)*Lãi suất thực tế hàng năm là 16,5%
*Lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy theo tình hình tài chính.
*Nếu bạn muốn thanh toán trước hoặc thanh toán tiền thưởng, vui lòng liên hệ với chúng tôi vì số tiền thanh toán hàng tháng sẽ thay đổi.
Lấy bằng lái xe ở Nhật! ( Dành cho người nước ngoài )
Bạn có biết các hình thức lấy bằng lái xe ở Nhật không? Chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn một khái niệm tuy chưa quen thuộc ở nước ngoài nhưng rất phổ biến ở Nhật. Đó chính là học lái xe hình thức nội trú. Sau khi xem video này nếu bạn có hứng thú với học lái xe nội trú hãy liên lạc với chúng tôi nhé! Cuộc sống chúng ta sẽ trở nên tốt hơn nếu có xe ô tô và, Chúng tôi sẽ luôn ở đây để hỗ trợ các bạn.
Các loại chi phí khác
Phụ phí | ・ Chi phí Nội trú: 12,650 yên (đã Gồm thuế) ・ Phí cấp đơn xin miễn thuế tạm thời: 2,850 yên (Không tính thuế) ※3/24以降入校の方 ・Chi phí Nội trú: 12.600 yên (Gồm thuế) ・仮免申請交付料:2,900円(非課税) |
---|---|
Trường nghỉ | 2024/12/05(Thứ năm) *Ngày tốt nghiệp có thể thay đổi vài ngày kể từ ngày tốt nghiệp được hiển thị. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chi tiết |
Phạm vi bảo đảm và chi phí phát sinh
Học thực hành | Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp Đối với những người từ 26 đến 60 tuổi: Đảm bảo số ngày + 3 đêm cụ thể *Từ đêm thứ 4 trở đi, sẽ tính thêm phí cho thời gian gia hạn kỹ năng. |
---|---|
Thi thực hành | Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp Đối với những người từ 26 đến 60 tuổi: Đảm bảo số ngày + 3 đêm cụ thể *Từ đêm thứ 4 trở đi, sẽ tính thêm phí cho thời gian gia hạn kỹ năng. |
Thi tốt nghiệp | Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp Đối với những người từ 26 đến 60 tuổi: Đảm bảo số ngày + 3 đêm cụ thể *Phí bổ sung sẽ được tính cho số lần kiểm tra được thực hiện từ đêm thứ 4 trở đi. |
Bảo đảm về phòng ở | Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp Đối với những người từ 26 đến 60 tuổi: Đảm bảo số ngày + 3 đêm cụ thể *Phụ phí sẽ được áp dụng từ đêm thứ 4. *Tùy thuộc vào tình trạng sẵn có, chúng tôi có thể không đáp ứng được yêu cầu của bạn. |
Bổ sung gói bảo đảm | [Chi phí bổ sung nếu vượt quá bảo hành] 技能補習料、再検定料:10,000円(税込) ■Phí chỗ ở ・ Phòng đơn: 4.400 yên (Gồm thuế)/đêm [Kế hoạch an ninh] ■Thêm gói bảo đảm 5 đêm (chỉ áp dụng tại thời Đăng kí) +11.000 yên (Gồm thuế) Đảm bảo số ngày ngắn nhất cộng thêm 5 đêm. ■Kế hoạch đảm bảo cho đến khi tốt nghiệp (chỉ áp dụng tại thời điểm Đăng kí) +22.000 yên (Gồm thuế) Không có phí bổ sung cho đến khi tốt nghiệp. |
Mục cần chú ý
・ Xin lưu ý rằng nếu bạn không tham gia khóa đào tạo vì lý do cố ý, cá nhân hoặc do bất cẩn (bao gồm cả bệnh), bạn sẽ bị tính phí hủy và phí ăn ở kéo dài (bao gồm cả tiền Bữa ăn) do không tham dự.
・Người hút thuốc không được phép vào trường. Nếu bạn bị phát hiện hút thuốc bất kể địa điểm nào, bạn sẽ bị yêu cầu rời khỏi cơ sở và phí đào tạo sẽ không được hoàn lại.
・*Nếu bạn phải Ngày nhập học Nội trú Tạm về nhà, chúng tôi sẽ yêu cầu bạn quay lại trại huấn luyện dựa trên tình trạng sẵn có của trại huấn luyện và số phòng trống, vì vậy bạn sẽ không thể vào lại trường muộn nhất ngày. Có thể có trường hợp. Cảm ơn bạn đã hiểu biết của bạn.
Nhận tư vấn / Đăng ký tại đây
Gửi đơn đăng kí
Đăng ký hỏi khóaTư vấn/đăng ký qua điện thoại
050-1752-3586Danh sách quan tâm
Xem khóa học / trường học lái xe mà bạn quan tâm