スマートドライバースクールびわ湖瀬田の料金表|合宿免許ならアイディ
Trường dạy lái xe thông minh Biwako Seta
Áp dụng tại trường này
Chương trình khuyến mãi
Tên phòng trọ: Maison de Cote
Xếp hạng:
3.75 phút đi Phòng đơn, phòng đơn rộng rãi. Tủ lạnh, lò vi sóng và ấm đun nước được cung cấp. Có siêu thị và cửa hàng tiện lợi gần đó.


※Cần phải xác nhận lại để biết có khóa trống hay không.
- Chủ nhật
- Thứ hai
- Thứ ba
- Thứ tư
- Thứ năm
- Thứ sáu
- Thứ bảy
-
¥143,000(税込)
最短卒業日:12/6 入校仮申し込み -
¥143,000(税込)
最短卒業日:12/7 入校仮申し込み -
¥143,000(税込)
最短卒業日:12/8 入校仮申し込み -
¥143,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 9/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥143,000(税込)
最短卒業日:12/10 入校仮申し込み -
¥143,000(税込)
最短卒業日:12/11 入校仮申し込み -
¥143,000(税込)
最短卒業日:12/12 入校仮申し込み -
¥143,000(税込)
最短卒業日:12/13 入校仮申し込み -
¥143,000(税込)
最短卒業日:12/14 入校仮申し込み -
¥143,000(税込)
最短卒業日:12/15 入校仮申し込み -
¥143,000(税込)
最短卒業日:12/16 入校仮申し込み -
¥143,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 17/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥143,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 18/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥143,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 19/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥143,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 20/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥143,000(税込)
最短卒業日:12/21 入校仮申し込み -
¥143,000(税込)
最短卒業日:12/22 入校仮申し込み -
¥143,000(税込)
最短卒業日:12/23 入校仮申し込み
-
12/1(月)入—12/6(土)卒
¥143,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
12/2(火)入—12/7(日)卒
¥143,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
12/3(水)入—12/8(月)卒
¥143,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
12/4(木)入—12/9(火)卒
¥143,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
12/5(金)入—12/10(水)卒
¥143,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
12/6(土)入—12/11(木)卒
¥143,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
12/7(日)入—12/12(金)卒
¥143,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
12/8(月)入—12/13(土)卒
¥143,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
12/9(火)入—12/14(日)卒
¥143,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
12/10(水)入—12/15(月)卒
¥143,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
12/11(木)入—12/16(火)卒
¥143,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
12/12(金)入—12/17(水)卒
¥143,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
12/13(土)入—12/18(木)卒
¥143,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
12/14(日)入—12/19(金)卒
¥143,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
12/15(月)入—12/20(土)卒
¥143,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
12/16(火)入—12/21(日)卒
¥143,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
12/17(水)入—12/22(月)卒
¥143,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
12/18(木)入—12/23(火)卒
¥143,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn
Thông tin bổ sung
Phòng đơn 3 bữa
カレンダー価格は普通二輪MT免許所持の金額となります。
ICカード免許をお持ちの方:ICカード免許証と本籍記載の住民票(発行日から3ヶ月以内、マイナンバー記載のないもの)が必要
Tôi đã đăng ký Ưa thích của mình
Xem Trường dạy lái xe đã đăng ký hoặc kế hoạchVí dụ về thanh toán trả góp
Cách tính thanh toán trả góp
Số tiền muốn trả góp
Yên (bao gồm thuế)Số lần thanh toán
Thanh toán lần đầu tiên
Yên (bao gồm thuế)Các đợt tiếp theo
Yên (bao gồm thuế)Phí trả góp
Yên (bao gồm thuế)Tổng số tiền trả góp
Yên (bao gồm thuế)*Lãi suất thực tế hàng năm là 16,5%
*Lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy theo tình hình tài chính.
*Nếu bạn muốn thanh toán trước hoặc thanh toán tiền thưởng, vui lòng liên hệ với chúng tôi vì số tiền thanh toán hàng tháng sẽ thay đổi.
Các loại chi phí khác
| Phụ phí | Khi nhập học hãy thanh toán lệ phí tại Quầy lễ tân. ] ・Chi phí Nội trú: 12.600 yên (Gồm thuế) ※2026年1月以降の入校者 ・合宿諸費用:12,100円(税込) |
|---|---|
| Điều kiện nhập học | 【Giơi hạn tuổi tac】 18~60歳 ・片眼0.3以上、両眼0.7以上であること(矯正視力も同様) ・1眼の視力が0.3に満たない方は、他眼の視野が左右150度以上で視力が0.7以上であること ・入校時の年齢が18歳以上であること |
| Trường nghỉ | 2026/01/01・・年始休校 |
Phạm vi bảo đảm và chi phí phát sinh
| Học thực hành | Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp Đối với những người từ 26 đến 60 tuổi: Đảm bảo số ngày + 3 đêm cụ thể *Từ đêm thứ 4 trở đi, sẽ tính thêm phí cho thời gian gia hạn kỹ năng. ※2026年1月以降の入校者で60歳以下は卒業まで保証。 |
|---|---|
| Thi tốt nghiệp | Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp Đối với những người từ 26 đến 60 tuổi: Đảm bảo số ngày + 3 đêm cụ thể *Phí bổ sung sẽ được tính cho số lần kiểm tra được thực hiện từ đêm thứ 4 trở đi. ※2026年1月以降の入校者で60歳以下は卒業まで保証。 |
| Bảo đảm về phòng ở | Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp Đối với những người từ 26 đến 60 tuổi: Đảm bảo số ngày + 3 đêm cụ thể *Phụ phí sẽ được áp dụng từ đêm thứ 4. *Tùy thuộc vào tình trạng sẵn có, chúng tôi có thể không đáp ứng được yêu cầu của bạn. ※2026年1月以降の入校者で60歳以下は卒業まで保証。 Đảm bảo số ngày ngắn nhất. 原則、延泊になった場合シェアルームに移動。 ただし空き状況により延泊料を支払うことで宿泊可能。 但し、空き状況によりご希望に添えない場合があります。 |
| Bổ sung gói bảo đảm | [Chi phí bổ sung nếu vượt quá bảo hành] ■技能教習:4,400円(税込)/時限 ■卒業検定:4,400円(税込)/回 ■Phí chỗ ở ・ Phòng đơn: 4.400 yên (Gồm thuế)/đêm ・ Phòng đơn DX: 5.500 yên (Gồm thuế)/đêm 【保証プラン】 ■Thêm gói bảo đảm 5 đêm (chỉ áp dụng tại thời Đăng kí) +11.000 yên (Gồm thuế) Đảm bảo số ngày ngắn nhất cộng thêm 5 đêm. ■Kế hoạch đảm bảo cho đến khi tốt nghiệp (chỉ áp dụng tại thời điểm Đăng kí) +22.000 yên (Gồm thuế) Không có phí bổ sung cho đến khi tốt nghiệp. ※2026年1月以降の入校者 [Kế hoạch an ninh] ■プラス5泊保証プラン(お申込み時のみ適用)+22,000円(税込) Đảm bảo số ngày ngắn nhất cộng thêm 5 đêm. ■卒業まで保証プラン (お申込み時のみ適用)+44,000円(税込) Không có phí bổ sung cho đến khi tốt nghiệp. |
Mục cần chú ý
・ Xin lưu ý rằng nếu bạn không tham gia khóa đào tạo vì lý do cố ý, cá nhân hoặc do bất cẩn (bao gồm cả bệnh), bạn sẽ bị tính phí hủy và phí ăn ở kéo dài (bao gồm cả tiền Bữa ăn) do không tham dự.
・喫煙者入校不可。校内・敷地内及び専用宿舎での喫煙は固くお断りいたします。
・一時帰宅が発生した場合の合宿再入校日に関しましては、教習の空き状況とお部屋の空室状況の兼ね合いを見てお戻り頂くようになりますので、直近のお日にちで再入校を頂けない場合も御座います。予めご了承下さいませ。
Nhận tư vấn / Đăng ký tại đây
Để yêu cầu thông tin qua biểu mẫu
cuộc điều traTư vấn/đăng ký qua điện thoại
050-1752-3586Danh sách quan tâm
Xem khóa học / trường học lái xe mà bạn quan tâm









![[2025] Đề xuất tính năng đặc biệt của giấy phép Nội trú cho Bằng lái xe máy](/img/top/bnr_motorcycleLP.jpg)
