Bảng giá trường dạy lái xe thông minh Kurashiki

  1. Trang Chủ
  2. Tìm trường
  3. Trường dạy lái xe thông minh Kurashiki
  4. Bảng giá
Tỉnh Okayama

Trường dạy lái xe thông minh Kurashiki

Áp dụng tại trường này

 Chương trình khuyến mãi 

Tên phòng trọ: GV Bioka (Good Village Bioka)

Xếp hạng:

4
★★★★★
★★★★★

*TV 40 inch được lắp đặt trong mỗi phòng
Thang máy được trang bị an ninh chỉ dừng ở tầng dân cư nên an ninh rất hoàn hảo.

Xuất hiện | GV Bioka (Good Village Bioka)
Xem bên trong | GV Bioka (Good Village Bioka)

2024

11

※Cần phải xác nhận lại để biết có khóa trống hay không.

  • 11/1(金)11/13(水)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/2(土)11/14(木)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/3(日)11/17(日)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/4(月)11/17(日)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/5(火)11/17(日)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/6(水)11/18(月)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/7(木)11/19(火)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/8(金)11/20(水)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/9(土)11/21(木)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/10(日)11/24(日)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/11(月)11/24(日)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/12(火)11/24(日)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/13(水)11/25(月)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/14(木)11/26(火)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/15(金)11/27(水)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/16(土)11/28(木)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/17(日)12/1(日)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/18(月)12/1(日)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/19(火)12/1(日)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/20(水)12/2(月)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/21(木)12/3(火)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/22(金)12/4(水)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/23(土)12/5(木)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/24(日)12/8(日)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/25(月)12/8(日)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/26(火)12/8(日)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/27(水)12/9(月)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/28(木)12/10(火)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/29(金)12/11(水)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 11/30(土)12/12(木)

    ¥425,920(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm

Thông tin bổ sung

■ Gói dịch vụ

Bữa trưa và bữa tối Phòng đơn *Chỉ bữa trưa thứ bảy * dùng chung-ed từ 20/9

■ Chú thích cho gói dịch vụ

■中型MT所持:272,800円(税込)8泊9日~
■中型8t限定MT所持:348,700円(税込)10泊11日~
■準中型所持:399,740円(税込)12泊13日~
■普通車MT所持:476,520円(税込)14泊15日~

【2025/1/1~】
■普通車MT所持 ※14泊15日~
1/1~1/19、3/25~6/30:374,000円(税込)
1/20~3/24:418,000円(税込)

■準中型所持 ※12泊13日~
1/1~1/19、3/25~6/30:320,100円(税込)
1/20~3/24: 350,000円(税込)

■中型8t限定所持 ※10泊11日~
1/1~1/19、3/25~6/30:253,000円(税込)
1/20~3/24: 297,000円(税込)

■中型車所持 ※8泊9日~
1/1~1/19、3/25~6/30:209,000円(税込)
1/20~3/24: 249,700円(税込)

Khuyến mãi cho người đã có các loại bằng lái khác 

カレンダー価格は準中型5t限定免許所持の金額となります。

Đăng Đăng ký tạm trên LINE
Đặt câu hỏi qua điện thoại

Ví dụ về thanh toán trả góp

Cách tính thanh toán trả góp

Số tiền muốn trả góp

Yên (bao gồm thuế)

Số lần thanh toán

Thanh toán lần đầu tiên

Yên (bao gồm thuế)

Các đợt tiếp theo

Yên (bao gồm thuế)

Phí trả góp

Yên (bao gồm thuế)

Tổng số tiền trả góp

Yên (bao gồm thuế)

*Lãi suất thực tế hàng năm là 16,5%
*Lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy theo tình hình tài chính.
*Nếu bạn muốn thanh toán trước hoặc thanh toán tiền thưởng, vui lòng liên hệ với chúng tôi vì số tiền thanh toán hàng tháng sẽ thay đổi.

Lấy bằng lái xe ở Nhật! ( Dành cho người nước ngoài )

Bạn có biết các hình thức lấy bằng lái xe ở Nhật không? Chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn một khái niệm tuy chưa quen thuộc ở nước ngoài nhưng rất phổ biến ở Nhật. Đó chính là học lái xe hình thức nội trú. Sau khi xem video này nếu bạn có hứng thú với học lái xe nội trú hãy liên lạc với chúng tôi nhé! Cuộc sống chúng ta sẽ trở nên tốt hơn nếu có xe ô tô và, Chúng tôi sẽ luôn ở đây để hỗ trợ các bạn.

Các loại chi phí khác

Phụ phí Khi nhập học hãy thanh toán lệ phí tại Quầy lễ tân. ]
・仮免許証交付手数料:1,150円(非課税)
・仮免許試験受験手数料:1,700円/回(非課税)
・ Chi phí Nội trú: 12,650 yên (đã Gồm thuế)
*Từ lần thứ hai trở đi, phí tái kiểm tra là 1.700 yên.
Điều kiện nhập học ・片眼0.5以上、両眼0.8以上であること(矯正視力も同様)
・入校時の深視力検査で2cm以上誤差がある場合は入校出来ません。(事前検査をお願い致します)
・18歳以上であること
- Không được vào trường hút thuốc (nếu bị phát hiện hút thuốc sẽ bị đuổi học)

Phạm vi bảo đảm và chi phí phát sinh

Học thực hành Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp
Đối với những người từ 26 đến 60 tuổi: Đảm bảo ở quá 3 đêm so với số ngày quy định
*Từ đêm thứ 4 trở đi, sẽ tính thêm phí cho thời gian gia hạn kỹ năng.
Thi tốt nghiệp Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp
Đối với người từ 26 đến 60 tuổi: Đảm bảo ở thêm 3 đêm so với số ngày quy định
*Từ đêm thứ 4 trở đi, sẽ tính thêm phí cho thời gian gia hạn kỹ năng.
Bảo đảm về phòng ở ■ Phòng đơn /Đôi
Đảm bảo số ngày ngắn nhất. Nếu thời gian lưu trú của bạn kéo dài, bạn sẽ được chuyển đến Phòng ghép. Sau khi chuyển đi sẽ áp dụng các khoản về chỗ ở Bữa ăn Phòng ghép. Tuy nhiên, tùy thuộc vào tình trạng sẵn có, bạn có thể ở lại qua đêm bằng cách trả thêm phí đêm.

■ Phòng ghép
Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp
Đối với những người từ 26 đến 60 tuổi: Đảm bảo số ngày tối thiểu + 3 đêm
*Phí lưu trú gia hạn được yêu cầu từ đêm thứ 4 trở đi.

*Tùy thuộc vào tình trạng sẵn có, chúng tôi có thể không đáp ứng được yêu cầu của bạn.
Bổ sung gói bảo đảm [Chi phí bổ sung nếu vượt quá bảo hành]
■技能教習:8,500円(税込)/時限
■卒業検定:8,500円(税込)/回

■Phí chỗ ở
・ Phòng đơn: 4.400 yên (Gồm thuế)/đêm
・Phòng đôi: 3.300 yên (Gồm thuế)/đêm

[Kế hoạch đảm bảo]
■Thêm gói bảo đảm 5 đêm (chỉ áp dụng tại thời Đăng kí) + 11.000 yên (Gồm thuế)
Đảm bảo số ngày ngắn nhất cộng thêm 5 đêm. Phụ phí sẽ được áp dụng từ đêm thứ 6 trở đi.
■Kế hoạch đảm bảo cho đến khi tốt nghiệp (chỉ áp dụng tại thời điểm Đăng kí) + 22.000 yên (Gồm thuế)
Không có phí bổ sung cho đến khi tốt nghiệp.

[Dành cho người trên 61 tuổi]
Giới hạn đối với những người có lịch sử có bằng lái thông thường trở lên.
Vui lòng mang theo giấy chứng nhận lịch sử giấy phép lái xe của bạn.
Không có sự đảm bảo nào cho Tiết học thực hành, chứng nhận, chỗ ở, v.v. Việc gia hạn và thêm đêm sẽ bị tính phí.

Nhận tư vấn / Đăng ký tại đây

Gửi đơn đăng kí

Đăng ký hỏi khóa 

Tư vấn/đăng ký qua điện thoại 

050-1752-3586

Những người đã xem trường này cũng đã xem

Tin nổi bật được đề xuất