スマートドライバースクール倉敷の料金表|合宿免許ならアイディ
Trường dạy lái xe thông minh Kurashiki
Áp dụng tại trường này
Chương trình khuyến mãi
Tên phòng trọ: GV Bioka (Good Village Bioka)
Xếp hạng:
4*TV 40 inch được lắp đặt trong mỗi phòng
Thang máy được trang bị an ninh chỉ dừng ở tầng dân cư nên an ninh rất hoàn hảo.


※Cần phải xác nhận lại để biết có khóa trống hay không.
- Chủ nhật
- Thứ hai
- Thứ ba
- Thứ tư
- Thứ năm
- Thứ sáu
- Thứ bảy
-
¥261,800(税込)
最短卒業日:12/15 入校仮申し込み -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 16/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 17/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 18/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 19/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 20/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥261,800(税込)
最短卒業日:12/21 入校仮申し込み -
¥261,800(税込)
最短卒業日:12/22 入校仮申し込み -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 23/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 24/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 25/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 26/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 27/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥261,800(税込)
最短卒業日:12/28 入校仮申し込み -
¥261,800(税込)
最短卒業日:12/29 入校仮申し込み -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 30/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 3/1 Đăng kí hỏi khóa -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 3/1 Đăng kí hỏi khóa -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 3/1 Đăng kí hỏi khóa -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 3/1 Đăng kí hỏi khóa -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 14/1 Đăng kí hỏi khóa -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 14/1 Đăng kí hỏi khóa -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 14/1 Đăng kí hỏi khóa -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 14/1 Đăng kí hỏi khóa -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 14/1 Đăng kí hỏi khóa -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 14/1 Đăng kí hỏi khóa -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 14/1 Đăng kí hỏi khóa -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 14/1 Đăng kí hỏi khóa -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 14/1 Đăng kí hỏi khóa -
¥261,800(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 13/1 Đăng kí hỏi khóa
-
12/1(月)入—12/15(月)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/2(火)入—12/16(火)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/3(水)入—12/17(水)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/4(木)入—12/18(木)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/5(金)入—12/19(金)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/6(土)入—12/20(土)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/7(日)入—12/21(日)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/8(月)入—12/22(月)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/9(火)入—12/23(火)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/10(水)入—12/24(水)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/11(木)入—12/25(木)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/12(金)入—12/26(金)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/13(土)入—12/27(土)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/14(日)入—12/28(日)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/15(月)入—12/29(月)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/16(火)入—12/30(火)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/17(水)入—1/3(土)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/18(木)入—1/3(土)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/19(金)入—1/3(土)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/20(土)入—1/3(土)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/21(日)入—1/14(水)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/22(月)入—1/14(水)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/23(火)入—1/14(水)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/24(水)入—1/14(水)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/25(木)入—1/14(水)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/26(金)入—1/14(水)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/27(土)入—1/14(水)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/28(日)入—1/14(水)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/29(月)入—1/14(水)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc -
12/30(火)入—1/13(火)卒
¥261,800(税込)GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
Thông tin bổ sung
シングル昼夕食付
※土曜は昼食のみとなります。
[Thời gian có hạn] Chiến dịch giảm giá mùa thu “CP thời gian có hạn”
実施期間 :令和7年11月1日~令和7年12月31日入校の方
申込期間 :令和7年10月31日申込みより適用
対象車種 :普通車
【期間限定 新春】普通車激安キャンペーン
実施期間:令和8年1月1日~令和8年1月24日入校の方
申込期間:令和7年11月25日申込みより適用
対象車種:普通車
Tôi đã đăng ký Ưa thích của mình
Xem Trường dạy lái xe đã đăng ký hoặc kế hoạchVí dụ về thanh toán trả góp
Cách tính thanh toán trả góp
Số tiền muốn trả góp
Yên (bao gồm thuế)Số lần thanh toán
Thanh toán lần đầu tiên
Yên (bao gồm thuế)Các đợt tiếp theo
Yên (bao gồm thuế)Phí trả góp
Yên (bao gồm thuế)Tổng số tiền trả góp
Yên (bao gồm thuế)*Lãi suất thực tế hàng năm là 16,5%
*Lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy theo tình hình tài chính.
*Nếu bạn muốn thanh toán trước hoặc thanh toán tiền thưởng, vui lòng liên hệ với chúng tôi vì số tiền thanh toán hàng tháng sẽ thay đổi.
Các loại chi phí khác
| Giảm giá đặc biệt | Những người có bằng lái xe mô tô thường: Giảm giá 11,000 yên (Giá bao gồm thuế) |
|---|---|
| Phụ phí | Khi nhập học hãy thanh toán lệ phí tại Quầy lễ tân. ] ・Phí cấp Bằng Lái xe tạm thời: 1.100 yên (Không tính thuế) ・Phí thi cấp giấy phép Bằng Lái xe tạm thời: 1.800 yên/lần (Không tính thuế) ・Chi phí Nội trú: 12.600 yên (Gồm thuế) *Từ lần thi thứ hai trở đi, bạn phải trả phí thi lại là 1.800 yên. ※2026/1~合宿諸費用:12,100円(税込) * Hoàn tiền 10.000 yên cho những người vượt qua Kì thi lý thuyết Karimen trước khi vào trường. Cần phải nộp những tài liệu cần thiết, vì vậy hãy nhớ cho chúng tôi biết khi Đăng kí. |
| Điều kiện nhập học | [Không được phép vào] ・Hút thuốc bị cấm hoàn toàn. Những người hút thuốc không được phép vào trường. Nếu học sinh bị phát hiện hút thuốc sẽ bị đuổi học. ※2026/1~ ■外国籍入校生に関しまして ・N1~N3をお持ちの方は、仮免学科試験合格証明書を持っての入校を【推奨】する。 ・N4(資格未取得の方もこれに含む)のお客様は仮免許学科試験合格証明書をもっての入校を【必須】とする。 |
Phạm vi bảo đảm và chi phí phát sinh
| Học thực hành | Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp Đối với những người từ 26 đến 60 tuổi: Đảm bảo ở quá 3 đêm so với số ngày quy định *Từ đêm thứ 4 trở đi, sẽ tính thêm phí cho thời gian gia hạn kỹ năng. ※2026年1月~ 60歳以下の方:卒業まで保証 |
|---|---|
| Thi thực hành | Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp Đối với những người từ 26 đến 60 tuổi: Đảm bảo ở quá 3 đêm so với số ngày quy định *Phí bổ sung sẽ được tính cho số lần kiểm tra được thực hiện từ đêm thứ 4 trở đi. ※2026年1月~ 60歳以下の方:卒業まで保証 |
| Thi tốt nghiệp | Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp Đối với những người từ 26 đến 60 tuổi: Đảm bảo ở quá 3 đêm so với số ngày quy định *Phí bổ sung sẽ được tính cho số lần kiểm tra được thực hiện từ đêm thứ 4 trở đi. ※2026年1月~ 60歳以下の方:卒業まで保証 |
| Bảo đảm về phòng ở | Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp Độ tuổi từ 26 đến 60: Đảm bảo số ngày + 3 đêm quy định *Phí lưu trú gia hạn được yêu cầu từ đêm thứ 4 trở đi. *Tuy nhiên, chúng tôi có thể không đáp ứng được yêu cầu của bạn tùy thuộc vào tình trạng phòng trống. ※2026年1月~ シングル・ツインは最短日数まで保証。原則として延泊となった場合、シェアルームへ移動。 シェアルーム宿泊者は60歳以下の方に限り最短プラス2泊まで保証。 3泊目以降は1日につき、シェアルームで11,000円/1泊、シングル・ツイン・DXルームで22,000円/1泊の配車調整費用を徴収致します。 ※なお、部屋の空き状況によりご希望に添えない場合があります。 |
| Bổ sung gói bảo đảm | [Kế hoạch đảm bảo] ■Thêm gói bảo đảm 5 đêm (chỉ áp dụng tại thời Đăng kí) +11.000 yên (Gồm thuế) Đảm bảo số ngày ngắn nhất cộng thêm 5 đêm. Phụ phí sẽ được áp dụng từ đêm thứ 6 trở đi. ■Kế hoạch đảm bảo cho đến khi tốt nghiệp (chỉ áp dụng tại thời điểm Đăng kí) +22.000 yên (Gồm thuế) Không có phí bổ sung cho đến khi tốt nghiệp. ※2026/1~ ■最短日数プラス5泊オーバーまで保証。(申込み又は入校時のみ適用)+22,000円(税込) ■教習料金に44,000円(税込)の追加で卒業まで追加料金無し。 (最短日数以降は部屋移動有り)。 [Dành cho người trên 61 tuổi] Giới hạn đối với những người có lịch sử có bằng lái thông thường trở lên. Không có sự đảm bảo nào cho Tiết học thực hành, chứng nhận, chỗ ở, v.v. Việc gia hạn và thêm đêm sẽ bị tính phí. [Kì thi lý thuyết Karimen] Nếu bạn trượt bài kiểm tra ở lần thử thứ ba, bạn sẽ Tạm về nhà và sau khi vượt qua kỳ thi tại trung tâm khảo thí địa phương, bạn sẽ có thể bắt đầu ở giai đoạn thứ hai. * Phí đi lại, chi phí, v.v. phát sinh vào thời điểm đó sẽ do khách hàng chịu. *Phí lưu trú kéo dài sẽ được tính cùng với phí kiểm tra bổ sung. ※2026年1月~ 入所時に受験料1,800円(非課税)及び発行手数料1,100円(非課税)が必要です。 2回目の受験以降は、再受験料として1,800円(非課税)が必要です。 3回目の試験で不合格の場合は一時帰宅となります。 地元の試験場にて取得後、2段階から開始します。 Phí đi lại, chi phí,… phát sinh vào thời điểm đó sẽ do khách hàng chịu. なお、不合格の場合は全年齢で規定日数プラス2泊まで保証 (最短日数以降はシェアルームに移動) [Chi phí bổ sung nếu vượt quá bảo hành] ■ Tiết học thực hành: 6.600 yên (Gồm thuế)/thời gian ■ Thi thực hành karimen: 6.600 yên (Gồm thuế)/lần ■ Thi tốt nghiệp: 6.600 yên (Gồm thuế)/lần ■ Bài kiểm tra lý thuyết cấp bằng tạm thời: 1.800 yên (Không tính thuế) cho mỗi buổi ■Phí chỗ ở ・ Phòng đơn: 4.400 yên (Gồm thuế)/đêm ・Phòng đôi: 3.300 yên (Gồm thuế)/đêm |
Mục cần chú ý
・ Xin lưu ý rằng nếu bạn không tham gia khóa đào tạo vì lý do cố ý, cá nhân hoặc do bất cẩn (bao gồm cả bệnh), bạn sẽ bị tính phí hủy và phí ăn ở kéo dài (bao gồm cả tiền Bữa ăn) do không tham dự.
・Người hút thuốc không được phép vào trường. Nghiêm cấm hút thuốc trong khuôn viên trường, khuôn viên trường và Phòng trọ tư nhân.
・ICカード免許をお持ちの方は、ICカード免許証と本籍記載の住民票 (※マイナンバー記載の無いものが必要となります。)
Nhận tư vấn / Đăng ký tại đây
Để yêu cầu thông tin qua biểu mẫu
cuộc điều traTư vấn/đăng ký qua điện thoại
050-1752-3586Danh sách quan tâm
Xem khóa học / trường học lái xe mà bạn quan tâm









![[2025] Đề xuất tính năng đặc biệt của giấy phép Nội trú cho Bằng lái xe máy](/img/top/bnr_motorcycleLP.jpg)
