スマートドライバースクール倉敷の料金表|合宿免許ならアイディ

  1. Trang Chủ
  2. Tìm trường
  3. Trường dạy lái xe thông minh Kurashiki
  4. Bảng giá
Tỉnh Okayama

Trường dạy lái xe thông minh Kurashiki

Áp dụng tại trường này

 Chương trình khuyến mãi 

Tên phòng trọ: GV Bioka (Good Village Bioka)

Xếp hạng:

4
★★★★★
★★★★★

*TV 40 inch được lắp đặt trong mỗi phòng
Thang máy được trang bị an ninh chỉ dừng ở tầng dân cư nên an ninh rất hoàn hảo.

Xuất hiện | GV Bioka (Good Village Bioka)
Xem bên trong | GV Bioka (Good Village Bioka)

2025

Tháng 12

※Cần phải xác nhận lại để biết có khóa trống hay không.

  • 12/1(月)12/10(水)

    ¥159,720(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/2(火)12/11(木)

    ¥159,720(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/3(水)12/12(金)

    ¥159,720(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/4(木)12/13(土)

    ¥159,720(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/5(金)12/14(日)

    ¥159,720(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/6(土)12/15(月)

    ¥159,720(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/7(日)12/16(火)

    ¥159,720(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/8(月)12/17(水)

    ¥159,720(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/9(火)12/18(木)

    ¥159,720(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/10(水)12/19(金)

    ¥159,720(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/11(木)12/20(土)

    ¥159,720(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/12(金)12/21(日)

    ¥159,720(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/13(土)12/22(月)

    ¥196,020(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/14(日)12/23(火)

    ¥196,020(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/15(月)12/24(水)

    ¥196,020(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/16(火)12/25(木)

    ¥196,020(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/17(水)12/26(金)

    ¥196,020(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/18(木)12/27(土)

    ¥196,020(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/19(金)12/28(日)

    ¥196,020(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/20(土)12/29(月)

    ¥196,020(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/21(日)12/30(火)

    ¥196,020(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/22(月)1/4(日)

    ¥196,020(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/23(火)1/4(日)

    ¥196,020(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/24(水)1/4(日)

    ¥196,020(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/25(木)1/3(土)

    ¥196,020(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/26(金)1/4(日)

    ¥196,020(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/27(土)1/5(月)

    ¥196,020(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/28(日)1/6(火)

    ¥196,020(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/29(月)1/7(水)

    ¥196,020(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/30(火)1/8(木)

    ¥196,020(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm
  • 12/31(水)1/9(金)

    ¥196,020(税込)
    GV Bioka (Good Village Bioka) Phòng đơn ăn uống tự túc
    Đăng ký tạm

Thông tin bổ sung

■ Gói dịch vụ

Bữa trưa và bữa tối Phòng đơn *Chỉ bữa trưa thứ bảy * dùng chung-ed từ 20/9

■ Chú thích cho gói dịch vụ

[Thời gian có hạn] Chiến dịch giảm giá mùa xuân “CP thời gian có hạn”
□ Thời gian thực hiện: Dành cho những học sinh nhập học từ ngày 01/04/2020 đến ngày 30/06/2020
□ Thời gian Đăng ký: Áp dụng từ ngày Đăng ký
□対象車種:二輪

Khuyến mãi cho người đã có các loại bằng lái khác 

カレンダー価格は免許なし・原付免許所持の金額となります。
普通免許所持の方:11,000円(税込)割引
普通二輪AT:5,500円(税込)割引

Đăng Đăng ký tạm trên LINE
Đặt câu hỏi qua điện thoại

Ví dụ về thanh toán trả góp

Cách tính thanh toán trả góp

Số tiền muốn trả góp

Yên (bao gồm thuế)

Số lần thanh toán

Thanh toán lần đầu tiên

Yên (bao gồm thuế)

Các đợt tiếp theo

Yên (bao gồm thuế)

Phí trả góp

Yên (bao gồm thuế)

Tổng số tiền trả góp

Yên (bao gồm thuế)

*Lãi suất thực tế hàng năm là 16,5%
*Lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy theo tình hình tài chính.
*Nếu bạn muốn thanh toán trước hoặc thanh toán tiền thưởng, vui lòng liên hệ với chúng tôi vì số tiền thanh toán hàng tháng sẽ thay đổi.

Các loại chi phí khác

Phụ phí Khi nhập học hãy thanh toán lệ phí tại Quầy lễ tân. ]
・Chi phí Nội trú: 12.600 yên (Gồm thuế)
2026年1月以降合宿諸費用:12,100円(税込)になります。
Giảm giá đặc biệt 普通車免許所持の方:11,000円(税込)割引
Điều kiện nhập học 【Giơi hạn tuổi tac】
16~50歳
※それ以上は要相談
・Những người không có thị lực từ 0,3 trở lên ở một mắt và 0,7 trở lên ở cả hai mắt (tương tự đối với thị lực đã được điều chỉnh) sẽ không được vào trường. Hãy chuẩn bị kính, v.v.
-Nếu thị lực một mắt nhỏ hơn 0,3 thì thị trường của mắt kia phải tối thiểu 150 độ trái và phải và thị lực phải từ 0,7 trở lên.
- Không được vào trường hút thuốc (nếu bị phát hiện hút thuốc sẽ bị đuổi học)
・入校時の年齢が16歳以上であること

※2026/1~
■外国籍入校生に関しまして
・N1~N3をお持ちの方は、仮免学科試験合格証明書を持っての入校を【推奨】する。
・N4(資格未取得の方もこれに含む)のお客様は仮免許学科試験合格証明書をもっての入校を【必須】とする。

Phạm vi bảo đảm và chi phí phát sinh

Học thực hành Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp
Đối với người từ 26 đến 60 tuổi: Đảm bảo ở thêm 3 đêm so với số ngày quy định
*Từ đêm thứ 4 trở đi, sẽ tính thêm phí cho thời gian gia hạn kỹ năng.

※2026年1月~
60歳以下の方は卒業まで保証
Thi tốt nghiệp Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp
Đối với người từ 26 đến 60 tuổi: Đảm bảo ở thêm 3 đêm so với số ngày quy định
*Từ đêm thứ 4 trở đi, sẽ tính thêm phí cho thời gian gia hạn kỹ năng.

※2026年1月~
60歳以下の方は卒業まで保証
Bảo đảm về phòng ở Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp
Đối với những người từ 26 đến 60 tuổi: Đảm bảo số ngày tối thiểu + 3 đêm
*Phí lưu trú gia hạn được yêu cầu từ đêm thứ 4 trở đi.

※2026年1月~
シングル・ツインは最短日数まで保証。原則として延泊となった場合、シェアルームへ移動。
シェアルーム宿泊者は60歳以下の方に限り最短プラス2泊まで保証。
3泊目以降は1日につき、シェアルームで11,000円/1泊、シングル・ツイン・DXルームで22,000円/1泊の配車調整費用を徴収致します。
※なお、部屋の空き状況によりご希望に添えない場合があります。
Bổ sung gói bảo đảm [Chi phí bổ sung nếu vượt quá bảo hành]
■ Tiết học thực hành: 6.600 yên (Gồm thuế)/thời gian
■ Thi tốt nghiệp: 6.600 yên (Gồm thuế)/lần
■Phí chỗ ở
・ Phòng đơn: 4.400 yên (Gồm thuế)/đêm
・Phòng đôi: 3.300 yên (Gồm thuế)/đêm

[Dành cho người trên 61 tuổi]
Giới hạn đối với những người có lịch sử có bằng lái thông thường trở lên.
Vui lòng mang theo giấy chứng nhận lịch sử giấy phép lái xe của bạn.
Không có sự đảm bảo nào cho Tiết học thực hành, chứng nhận, chỗ ở, v.v. Việc gia hạn và thêm đêm sẽ bị tính phí.

Mục cần chú ý

・ Xin lưu ý rằng nếu bạn không tham gia khóa đào tạo vì lý do cố ý, cá nhân hoặc do bất cẩn (bao gồm cả bệnh), bạn sẽ bị tính phí hủy và phí ăn ở kéo dài (bao gồm cả tiền Bữa ăn) do không tham dự.
・Người hút thuốc không được phép vào trường. Nghiêm cấm hút thuốc trong khuôn viên trường, khuôn viên trường và Phòng trọ tư nhân.
・ICカード免許をお持ちの方は、ICカード免許証と本籍記載の住民票 (※マイナンバー記載の無いものが必要となります。)

Nhận tư vấn / Đăng ký tại đây

Để yêu cầu thông tin qua biểu mẫu

cuộc điều tra

Tư vấn/đăng ký qua điện thoại 

050-1752-3586

Những người đã xem trường này cũng đã xem

Tin nổi bật được đề xuất