友部自動車学校の料金表|合宿免許ならアイディ
Trường dạy lái xe Tomobe
Tên phòng trọ: Ký túc xá
Xếp hạng:
4.3Vì Phòng trọ liền kề với khóa học, một lợi thế là bạn có thể thư giãn trong phòng riêng của mình ngay cả vào ban ngày nếu bạn có thời gian. Được đề xuất cho những ai muốn sống Nội trú một mình trong Phòng trọ xinh đẹp! DVD cũng được cài đặt trong Mỗi phòng, vì vậy bạn có thể tận hưởng thời gian rảnh trong giờ học!

※Cần phải xác nhận lại để biết có khóa trống hay không.
- Chủ nhật
- Thứ hai
- Thứ ba
- Thứ tư
- Thứ năm
- Thứ sáu
- Thứ bảy
-
¥126,500(税込)
最短卒業日:12/11 入校仮申し込み -
¥126,500(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 18/12 Đăng kí hỏi khóa
-
12/6(土)入—12/11(木)卒
¥126,500(税込)Ký túc xá phụ Phòng đơn -
12/13(土)入—12/18(木)卒
¥126,500(税込)Ký túc xá phụ Phòng đơn
Thông tin bổ sung
Phụ lục Phòng đơn (nam)
カレンダー価格は普通二輪MT免許所持の金額となります。
Tôi đã đăng ký Ưa thích của mình
Xem Trường dạy lái xe đã đăng ký hoặc kế hoạchVí dụ về thanh toán trả góp
Cách tính thanh toán trả góp
Số tiền muốn trả góp
Yên (bao gồm thuế)Số lần thanh toán
Thanh toán lần đầu tiên
Yên (bao gồm thuế)Các đợt tiếp theo
Yên (bao gồm thuế)Phí trả góp
Yên (bao gồm thuế)Tổng số tiền trả góp
Yên (bao gồm thuế)*Lãi suất thực tế hàng năm là 16,5%
*Lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy theo tình hình tài chính.
*Nếu bạn muốn thanh toán trước hoặc thanh toán tiền thưởng, vui lòng liên hệ với chúng tôi vì số tiền thanh toán hàng tháng sẽ thay đổi.
Các loại chi phí khác
| Điều kiện nhập học | ・50歳まで ・Những người đang trong thời gian bị truất quyền thi đấu hoặc bị kỷ luật Những người thuộc các điều kiện trên sẽ không được vào trường. 【繁忙期の入校条件】 ■対象期間 ・1 月〜4 月 (当校指定 R8.1.11〜R8.4.2) ・7 月〜9 月 (R8 年については未定) ■対象者 ・25 歳以下学生の入校希望者 ■受け入れ条件(原則) ・修了検定および教習を日本語で受験可能な方 ・本人確認書類として学生証の提示を必須とさせていただきます ・外国語による受験をご希望の方につきましては、混雑期に限り原則として受け入れを休止させていただきます |
|---|---|
| Trường nghỉ | 2025/12/30~2026/1/3 |
Phạm vi bảo đảm và chi phí phát sinh
| Học thực hành | 25歳までの方:5時限分まで保証 50歳までの方:3時限分まで保証 |
|---|---|
| Thi tốt nghiệp | Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp 50歳までの方:2回まで保証 |
| Bảo đảm về phòng ở | 全年齢:規定日数まで |
| Bổ sung gói bảo đảm | [Chi phí bổ sung nếu vượt quá bảo hành] 技能教習:4,400円(税込)/時限 卒業検定:6,600円(税込)/回 ■宿泊料金:規定日数以降2泊目:3,300円(税込)・3泊目以降:6,600円(税込) |
Mục cần chú ý
*Ngày tốt nghiệp dự kiến là số ngày tối thiểu nên có thể kéo dài tùy theo tiến độ học tập của bạn.
*Một số thay đổi có thể xảy ra do thiên tai, sự kiện của trường, v.v.
*3 Bữa ăn sẽ được cung cấp tại căng tin độc quyền của trường chúng tôi.
※お客様の故意、自己都合または不注意(病気を含む)による教習の未受講の場合はキャンセル料及びその未受講によって生じる延長宿泊料(食事含む)を頂戴いたしますので予めご了承下さい。
Nhận tư vấn / Đăng ký tại đây
Để yêu cầu thông tin qua biểu mẫu
cuộc điều traTư vấn/đăng ký qua điện thoại
050-1752-3586Danh sách quan tâm
Xem khóa học / trường học lái xe mà bạn quan tâm





![[2025] Đề xuất tính năng đặc biệt của giấy phép Nội trú cho Bằng lái xe máy](/img/top/bnr_motorcycleLP.jpg)
