友部自動車学校の料金表|合宿免許ならアイディ

  1. Trang Chủ
  2. Tìm trường
  3. Trường dạy lái xe Tomobe
  4. Bảng giá
Tỉnh Ibaraki

Trường dạy lái xe Tomobe

Tên phòng trọ: Ký túc xá

Xếp hạng:

4.3
★★★★★
★★★★★

Vì Phòng trọ liền kề với khóa học, một lợi thế là bạn có thể thư giãn trong phòng riêng của mình ngay cả vào ban ngày nếu bạn có thời gian. Được đề xuất cho những ai muốn sống Nội trú một mình trong Phòng trọ xinh đẹp! DVD cũng được cài đặt trong Mỗi phòng, vì vậy bạn có thể tận hưởng thời gian rảnh trong giờ học!

Bên ngoài | Ký túc xá
Quang cảnh bên trong | Khu nhà phụ Ký túc xá

2025

Tháng 12

※Cần phải xác nhận lại để biết có khóa trống hay không.

  • Chủ nhật
  • Thứ hai
  • Thứ ba
  • Thứ tư
  • Thứ năm
  • Thứ sáu
  • Thứ bảy
  • ¥126,500(税込)

    最短卒業日:12/11 入校仮申し込み
  • ¥126,500(税込)

    Dự kiến tốt nghiệp: 18/12 Đăng kí hỏi khóa
  • 12/6(土)12/11(木)

    ¥126,500(税込)
    Ký túc xá phụ Phòng đơn
    Đăng ký tạm
  • 12/13(土)12/18(木)

    ¥126,500(税込)
    Ký túc xá phụ Phòng đơn
    Đăng ký tạm

Thông tin bổ sung

■ Gói dịch vụ

Phụ lục Phòng đơn (nam)

Khuyến mãi cho người đã có các loại bằng lái khác 

カレンダー価格は普通二輪MT免許所持の金額となります。

Đăng Đăng ký tạm trên LINE
Đặt câu hỏi qua điện thoại

Ví dụ về thanh toán trả góp

Cách tính thanh toán trả góp

Số tiền muốn trả góp

Yên (bao gồm thuế)

Số lần thanh toán

Thanh toán lần đầu tiên

Yên (bao gồm thuế)

Các đợt tiếp theo

Yên (bao gồm thuế)

Phí trả góp

Yên (bao gồm thuế)

Tổng số tiền trả góp

Yên (bao gồm thuế)

*Lãi suất thực tế hàng năm là 16,5%
*Lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy theo tình hình tài chính.
*Nếu bạn muốn thanh toán trước hoặc thanh toán tiền thưởng, vui lòng liên hệ với chúng tôi vì số tiền thanh toán hàng tháng sẽ thay đổi.

Các loại chi phí khác

Điều kiện nhập học ・50歳まで
・Những người đang trong thời gian bị truất quyền thi đấu hoặc bị kỷ luật
Những người thuộc các điều kiện trên sẽ không được vào trường.

【繁忙期の入校条件】
■対象期間
・1 月〜4 月 (当校指定 R8.1.11〜R8.4.2)
・7 月〜9 月 (R8 年については未定)

■対象者
・25 歳以下学生の入校希望者

■受け入れ条件(原則)
・修了検定および教習を日本語で受験可能な方
・本人確認書類として学生証の提示を必須とさせていただきます
・外国語による受験をご希望の方につきましては、混雑期に限り原則として受け入れを休止させていただきます
Trường nghỉ 2025/12/30~2026/1/3

Phạm vi bảo đảm và chi phí phát sinh

Học thực hành 25歳までの方:5時限分まで保証
50歳までの方:3時限分まで保証
Thi tốt nghiệp Đối với người dưới 25 tuổi: Bảo đảm đến khi tốt nghiệp
50歳までの方:2回まで保証
Bảo đảm về phòng ở 全年齢:規定日数まで
Bổ sung gói bảo đảm [Chi phí bổ sung nếu vượt quá bảo hành]
技能教習:4,400円(税込)/時限
卒業検定:6,600円(税込)/回
■宿泊料金:規定日数以降2泊目:3,300円(税込)・3泊目以降:6,600円(税込)

Mục cần chú ý

*Ngày tốt nghiệp dự kiến là số ngày tối thiểu nên có thể kéo dài tùy theo tiến độ học tập của bạn.
*Một số thay đổi có thể xảy ra do thiên tai, sự kiện của trường, v.v.
*3 Bữa ăn sẽ được cung cấp tại căng tin độc quyền của trường chúng tôi.
※お客様の故意、自己都合または不注意(病気を含む)による教習の未受講の場合はキャンセル料及びその未受講によって生じる延長宿泊料(食事含む)を頂戴いたしますので予めご了承下さい。

Nhận tư vấn / Đăng ký tại đây

Để yêu cầu thông tin qua biểu mẫu

cuộc điều tra

Tư vấn/đăng ký qua điện thoại 

050-1752-3586

Những người đã xem trường này cũng đã xem

Tin nổi bật được đề xuất