かぶら自動車教習所の料金表|合宿免許ならアイディ

  1. Trang Chủ
  2. Tìm trường
  3. Trường dạy lái xe Kabura
  4. Bảng giá
Tỉnh Gunma

Trường dạy lái xe Kabura

Trang chủ ​ ​Bảng giá ​ ​ Phòng ở ​ ​Đánh giá ​ ​Đi lại

Áp dụng tại trường này

 Chương trình khuyến mãi 

施設名:レオパレス21(女)

Xếp hạng:

4.2
★★★★★
★★★★★

Đây là kế hoạch ăn sáng và ăn tối tự phục vụ hợp lý (bao gồm bữa trưa) trong Phòng trọ chỉ dành cho nữ.
Gần đó có các cơ sở thương mại như siêu thị lớn nên không thiếu sự thuận tiện cho việc mua nguyên liệu nên rất khuyến khích.

外観 | レオパレス21(女)
内観 | レオパレス21(女)

2025

tháng tư

※Cần phải xác nhận lại để biết có khóa trống hay không.

  • Chủ nhật
  • Thứ hai
  • Thứ ba
  • Thứ tư
  • Thứ năm
  • Thứ sáu
  • Thứ bảy

Thông tin bổ sung

■ Gói dịch vụ

Phòng đơn, bao gồm một bữa trưa

■ Chú thích cho gói dịch vụ

※ATも同価格となります。
※教習所休業日の昼食の御提供はありません。

■普通車所持 8泊9日~※入校日:水
2025/06/01~07/28、9/5~12/31:263,560円(税込)
2025/07/29~09/04:299,310円(税込)

Khuyến mãi cho người đã có các loại bằng lái khác 

カレンダー価格は準中型5t限定免許所持の金額となります。

Đăng Đăng ký tạm trên LINE
Đặt câu hỏi qua điện thoại

Ví dụ về thanh toán trả góp

Cách tính thanh toán trả góp

Số tiền muốn trả góp

Yên (bao gồm thuế)

Số lần thanh toán

Thanh toán lần đầu tiên

Yên (bao gồm thuế)

Các đợt tiếp theo

Yên (bao gồm thuế)

Phí trả góp

Yên (bao gồm thuế)

Tổng số tiền trả góp

Yên (bao gồm thuế)

*Lãi suất thực tế hàng năm là 16,5%
*Lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy theo tình hình tài chính.
*Nếu bạn muốn thanh toán trước hoặc thanh toán tiền thưởng, vui lòng liên hệ với chúng tôi vì số tiền thanh toán hàng tháng sẽ thay đổi.

Lấy bằng lái xe ở Nhật! ( Dành cho người nước ngoài )

Bạn có biết các hình thức lấy bằng lái xe ở Nhật không? Chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn một khái niệm tuy chưa quen thuộc ở nước ngoài nhưng rất phổ biến ở Nhật. Đó chính là học lái xe hình thức nội trú. Sau khi xem video này nếu bạn có hứng thú với học lái xe nội trú hãy liên lạc với chúng tôi nhé! Cuộc sống chúng ta sẽ trở nên tốt hơn nếu có xe ô tô và, Chúng tôi sẽ luôn ở đây để hỗ trợ các bạn.

Các loại chi phí khác

Điều kiện nhập học ・60歳以上の方入校不可。
・ Những bạn có hình xăm, xăm trổ không được phép vào trường.

Phạm vi bảo đảm và chi phí phát sinh

Học thực hành ・60歳以下の方:卒業まで保証
Thi thực hành ・60歳以下の方:卒業まで保証
Thi tốt nghiệp ・60歳以下の方:卒業まで保証
Bảo đảm về phòng ở ・60歳以下の方
Ký túc xá: Không tính thêm phí cho số ngày tối thiểu + 5 đêm
※延泊の場合、宿舎の変更・お部屋の移動の可能性がございます。
Bổ sung gói bảo đảm [Chi phí bổ sung nếu vượt quá bảo hành]
■ Tiết học thực hành: 6.600 yên (Gồm thuế)/thời gian
■卒業検定:11,000円(税込)/回
■Phí chỗ ở
・学校寮(シングル):5,500円(税込)/泊

[Lưu ý về bảo hành]
・Đảm bảo không áp dụng cho trường hợp hủy hoặc đến muộn vì sự thuận tiện của khách hàng.
・Ngay cả khi được bảo hành, bạn sẽ phải trả thêm phí trong trường hợp đào tạo bị trì hoãn do sự bất cẩn hoặc cố ý của khách hàng.

Nhận tư vấn / Đăng ký tại đây

Gửi đơn đăng kí

Đăng ký hỏi khóa 

Tư vấn/đăng ký qua điện thoại 

050-1752-3586

Những người đã xem trường này cũng đã xem

Tin nổi bật được đề xuất

日本語
English
Tiếng Việt
简体中文
नेपाली भाषा