マツキドライビングスクール村山校の宿泊施設|合宿免許ならアイディ

  1. Trang Chủ
  2. Tìm trường
  3. Trường dạy lái xe Matsuki Murayama
  4. Cơ sở vật chất phòng trọ
Tỉnh Yamagata

Trường dạy lái xe Matsuki Murayama

Trang chủ ​ ​Bảng giá ​ ​ Phòng ở ​ ​Đánh giá ​ ​Đi lại

Tổng quan về chỗ ở

Ký túc xá Nam màu xanh dương, Ký túc xá Nữ màu hồng , Ký túc xá chung màu xanh lá

Loại phòng: Phòng đơn 

Loại phòng: Phòng đôi

Loại phòng: Phòng 3 người trở lên

Loại phòng: Thuê

Loại phòng: Phòng đơn (Tự nấu ăn)

Loại phòng: Phòng đôi (Tự nấu ăn)

Loại phòng: Phòng 3 người trở lên ăn uống tự túc

Xem thông tin xung quanh nơi ở

Giới thiệu phòng trọ

01. Junberry

Loại phòng

Phòng đơn ăn uống tự túc ​ ​Twin ăn uống tự túc ​ ​Phòng 3 người trở lên ăn uống tự túc

Phòng ở

Ký túc xá sử dụng chung cho nam và nữ
  • Jun Perry 1.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 2.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 3.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 4.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 5.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 6.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 1.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 2.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 3.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 4.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 5.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 6.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 1.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 2.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 3.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 4.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 5.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 6.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 1.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 2.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 3.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 4.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 5.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 6.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 1.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 2.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 3.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 4.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 5.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 6.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 1.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 2.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 3.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 4.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 5.jpg | Jun Berry
  • Jun Perry 6.jpg | Jun Berry

2-11-6 Sakuranbo Ekimae, Thành phố Higashine Tỉnh Yamagata 999-3720

Cơ sở vật chất 

※自炊をする方に向けたリーズナブルな価格が魅力の宿舎です!各部屋には冷蔵庫、電子レンジ、調理器具等を備えている他、目の前にはイオンがあるので買物に便利です。

Loại ký túc xá ​ ​Chung cư
電話番号 0237-53-6661(パインツリーさくらんぼ東根)
Khoảng cách tới trường ​ ​Xe buýt đưa đón trong 20 phút
Phòng onsen ​ ​Không có
食事 昼食付
食事補足 朝:各自/昼:学校食堂/夜:各自
7 phút đi bộ từ Combini / ATM ​ ​Đi bộ Mart / 3 phút Đi bộ ngân hàng
Cho thuê xe đạp ​ ​Không có
Phòng đơn ​ ​Không có
Phòng đôi ​ ​
phòng 3/4 người ​ ​
Phòng ghép ​ ​Không có
Quản lý ​ ​Vắng mặt (Giờ giới nghiêm 23:00)
Thay ga trải giường ​ ​Từng cái
Vệ sinh phòng ​ ​Tự túc
禁煙/喫煙 禁煙
Điều kiện giới tính ​ ​Nam nữ chung

Internet

Wi-fi/ LAN ​ ​Wi-Fi
Internet -

Phòng trọ và trang thiết bị

ランドリー 各室(洗剤あり)
Máy sấy khô ​ ​Máy sấy khô tắm
Bồn tắm ​ ​Mỗi phòng
Nhà vệ sinh ​ ​Mỗi phòng
TV ​ ​Mỗi phòng
Tủ lạnh ​ ​Mỗi phòng
Lò vi sóng ​ ​Mỗi phòng
Máy sấy tóc ​ ​Mỗi phòng
Xà phòng ​ ​Mỗi phòng
シャンプー/リンス 各室(コンディショナー別)
Bàn chải đánh răng ​ ​Không có
Khăn tắm / khăn mặt ​ ​Không có
湯沸しポット なし
ハンガー/物干し ピンチハンガーあり/物干しあり(各室)
Vật có giá trị (Két bảo hiểm) ​ ​Không có 

02.Tòa Đông

Loại phòng

Giường ​ ​Phòng đơn ​ ​Phòng 3 người trở lên

Phòng ở

Ký túc xá sử dụng chung cho nam và nữ
  • Tòa Đông 1.jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 2 (1) .jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 2 (2) .jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 4 (1) .jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 5 (1) .jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 1.jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 2 (1) .jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 2 (2) .jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 4 (1) .jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 5 (1) .jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 1.jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 2 (1) .jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 2 (2) .jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 4 (1) .jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 5 (1) .jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 1.jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 2 (1) .jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 2 (2) .jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 4 (1) .jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 5 (1) .jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 1.jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 2 (1) .jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 2 (2) .jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 4 (1) .jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 5 (1) .jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 1.jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 2 (1) .jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 2 (2) .jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 4 (1) .jpg | Tòa Đông
  • Tòa Đông 5 (1) .jpg | Tòa Đông

2-15-2 Chuo, Thành phố Higashine, Tỉnh Yamagata 999-3711

Cơ sở vật chất 

教習所より送迎バスで20分、綺麗な外観と内装が人気で、室内の設備も充実しています!浴室乾燥付きバス、冷蔵庫、洗濯機、DVDプレイヤーなど生活に便利な室内設備が充実しています。

Loại ký túc xá ​ ​Chung cư
電話番号 0237-42-3533
Khoảng cách tới trường ​ ​Xe buýt đưa đón trong 20 phút
Phòng onsen ​ ​Không có
食事 3食付
食事補足 朝:宿舎定食/昼:学校食堂/夜:宿舎食堂
Combini / ATM ​ ​Lawson 1 phút Đi bộ / Ngân hàng 5 phút Đi bộ
Cho thuê xe đạp ​ ​Không có
Phòng đơn ​ ​
Phòng đôi ​ ​
phòng 3/4 người ​ ​
Phòng ghép ​ ​Không có
管理人 常駐(門限23:00)
Thay ga trải giường Một lần ​ ​trong khoảng thời gian
Dọn dẹp phòng ​ ​Tuần 1 lần
禁煙/喫煙 禁煙
Điều kiện giới tính ​ ​Dành cho cả Nam và Nữ

Internet

Wi-fi/ LAN ​ ​wifi
Internet -

Phòng trọ và trang thiết bị

ランドリー 各室(洗剤あり)
Máy sấy khô ​ ​Máy sấy khô tắm
Bồn tắm ​ ​Mỗi phòng
Nhà vệ sinh ​ ​Mỗi phòng
TV ​ ​Mỗi phòng
Tủ lạnh ​ ​Mỗi phòng
Lò vi sóng ​ ​dùng chung phòng ăn)
Máy sấy tóc ​ ​Mỗi phòng
Xà phòng ​ ​Mỗi phòng
Dầu gội/ sữa tắm ​ ​Mỗi phòng (dầu xả riêng)
Bàn chải đánh răng ​ ​Không có
バス/フェイスタオル ピンチハンガーあり/個別ハンガー6本
Ấm nấu nước ​ ​Mỗi phòng
Móc áo / Phơi đồ ​ ​
Vật có giá trị (Két bảo hiểm) ​ ​Không có 

03.パインツリーさくらんぼ東根本館

Loại phòng

Giường ​ ​Phòng đơn ​ ​Phòng 3 người trở lên

Phòng ở

Ký túc xá sử dụng chung cho nam và nữ
  • shh01.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh02.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh03.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh04.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh05.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh06.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh07.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh08.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh09.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh01.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh02.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh03.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh04.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh05.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh06.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh07.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh08.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh09.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh01.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh02.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh03.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh04.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh05.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh06.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh07.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh08.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh09.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh01.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh02.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh03.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh04.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh05.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh06.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh07.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh08.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh09.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh01.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh02.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh03.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh04.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh05.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh06.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh07.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh08.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh09.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh01.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh02.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh03.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh04.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh05.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh06.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh07.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh08.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館
  • shh09.jpg | パインツリーさくらんぼ東根本館

1-17-6 Onsen-cho, Thành phố Higashine, Tỉnh Yamagata 999-3702

Cơ sở vật chất 

教習所より送迎バスで15分、2名様以上のグループ入校者へおすすめです!温泉大浴場もございますので、ゆっくり過ごすことができます。また各階にランドリーコーナーがあり便利です。

Phòng trọ loại ​ ​nhà trọ
電話番号 0237-53-6661
Khoảng cách tới trường ​ ​Xe buýt đưa đón trong 15 phút
Onsen ​ ​
食事 3食付
食事補足 朝:宿舎定食/昼:宿舎食堂/夜:宿舎定食
Combini / ATM ​ ​7-Eleven 5 phút Đi bộ / Ngân hàng 15 phút Đi bộ
Cho thuê xe đạp ​ ​Không có
Phòng đơn ​ ​Không có
Phòng đôi ​ ​
phòng 3/4 người ​ ​
Phòng ghép ​ ​
Quản lý ​ ​cư trú 24H
Thay ga trải giường Một lần ​ ​trong khoảng thời gian
Dọn dẹp phòng ​ ​Tuần 1 lần
禁煙/喫煙 禁煙
Điều kiện giới tính ​ ​Nam nữ chung

Internet

Wi-fi/ LAN ​ ​wifi
Internet -

Phòng trọ và trang thiết bị

ランドリー 共同:無料(洗剤あり)
Máy sấy khô ​ ​dùng chung: Miễn phí
Tắm chung (suối nước Bồn tắm ​ ​dùng chung
Toilet ​ ​Dùng chung
TV ​ ​Mỗi phòng
Tủ lạnh ​ ​Mỗi phòng
Lò vi sóng ​ ​dùng chung phòng ăn)
ドライヤー 部屋なし/大浴場あり
Xà phòng ​ ​Mỗi phòng
シャンプー/リンス 大浴場(コンディショナー別)
Bàn chải đánh răng ​ ​Không có
Khăn tắm / khăn mặt ​ ​Không có
Ấm nấu nước ​ ​Mỗi phòng
ハンガー/物干し 個別ハンガー4本/物干し(各室or共同乾燥スペース23時迄)
Đồ tư trang quan trọng ​ ​Mỗi phòng

04. Kohaku no Yu Keyaki no Yado

Loại phòng

để dành

Phòng ở

Ký túc xá sử dụng chung cho nam và nữ
  • Khách sạn Grand 1 (1).jpg |
  • Khách sạn Grand 1 (2).jpg |
  • Khách sạn Grand 3.jpg |
  • Khách sạn Grand 4.jpg |
  • Khách sạn Grand 1 (1).jpg |
  • Khách sạn Grand 1 (2).jpg |
  • Khách sạn Grand 3.jpg |
  • Khách sạn Grand 4.jpg |
  • Khách sạn Grand 1 (1).jpg |
  • Khách sạn Grand 1 (2).jpg |
  • Khách sạn Grand 3.jpg |
  • Khách sạn Grand 4.jpg |
  • Khách sạn Grand 1 (1).jpg |
  • Khách sạn Grand 1 (2).jpg |
  • Khách sạn Grand 3.jpg |
  • Khách sạn Grand 4.jpg |
  • Khách sạn Grand 1 (1).jpg |
  • Khách sạn Grand 1 (2).jpg |
  • Khách sạn Grand 3.jpg |
  • Khách sạn Grand 4.jpg |
  • Khách sạn Grand 1 (1).jpg |
  • Khách sạn Grand 1 (2).jpg |
  • Khách sạn Grand 3.jpg |
  • Khách sạn Grand 4.jpg |

1-8-1 Onsencho, Thành phố Higashine, Tỉnh Yamagata 999-3702

Cơ sở vật chất 

教習所より送迎バスで15分、東根温泉の中心にある温泉付き&大部屋のある旅館です。貸切プランも可能ですので2名様以上のグループでのご利用におススメです!

Phòng trọ loại ​ ​nhà trọ
電話番号 0237-42-0012
Khoảng cách tới trường ​ ​Xe buýt đưa đón trong 15 phút
Onsen ​ ​
食事 3食付
食事補足 朝:宿舎定食/昼:学校食堂/夜:宿舎食堂
Combini / ATM ​ ​7-Eleven 3 phút Đi bộ / Ngân hàng 13 phút Đi bộ
Cho thuê xe đạp ​ ​Không có
Phòng đơn ​ ​Không có
Phòng đôi ​ ​Không có  
phòng 3/4 người ​ ​3-7 người
Phòng ghép ​ ​
Quản lý ​ ​trực 24/24 (Giờ giới nghiêm 23:00)
シーツ交換 各自(希望があれば何回も可)
室内掃除 週1回(7泊で1回程度)
Không hút thuốc/ có hút thuốc ​ ​Khu vực hút thuốc riêng/ Khu vực dành riêng (ngoài lối vào)
Điều kiện giới tính ​ ​Nam nữ chung

Internet

Wi-fi/ LAN ​ ​wifi
Internet ​ ​Sảnh đợi chỉ khả dụng

Phòng trọ và trang thiết bị

ランドリー 共同:400円/1回(ジェルボール100円/2個)
乾燥機 共同:200円/30分
Tắm chung (suối nước Bồn tắm ​ ​dùng chung
Toilet ​ ​Nam: dùng chung / Nữ: Mỗi phòng
TV ​ ​Mỗi phòng
Tủ lạnh ​ ​Mỗi phòng
Lò vi sóng ​ ​(sảnh)
ドライヤー 部屋なし/大浴場脱衣所あり
Xà phòng ​ ​Mỗi phòng
Dầu gội/ sữa tắm ​ ​tắm lớn (dầu xả trong)
Bàn chải đánh răng ​ ​Không có
Khăn tắm / khăn mặt ​ ​Không có
Ấm nấu nước ​ ​(sảnh)
ハンガー/物干し ハンガー1人1本 足りない場合はフロントで無料貸出有
Một số Đồ tư trang quan trọng ​ ​có sẵn

05.Cây thông Sakuranbo Higashine Phụ lục

Loại phòng

Phòng đơn

Phòng ở

Ký túc xá sử dụng chung cho nam và nữ
  • shb01.jpg | Cây thông Sakuranbo Higashine Annex
  • shb02.jpg | Cây thông Sakuranbo Higashine Annex
  • shb03.jpg | Cây thông Sakuranbo Higashine Annex
  • shb04.jpg | Cây thông Sakuranbo Higashine Annex
  • shb01.jpg | Cây thông Sakuranbo Higashine Annex
  • shb02.jpg | Cây thông Sakuranbo Higashine Annex
  • shb03.jpg | Cây thông Sakuranbo Higashine Annex
  • shb04.jpg | Cây thông Sakuranbo Higashine Annex
  • shb01.jpg | Cây thông Sakuranbo Higashine Annex
  • shb02.jpg | Cây thông Sakuranbo Higashine Annex
  • shb03.jpg | Cây thông Sakuranbo Higashine Annex
  • shb04.jpg | Cây thông Sakuranbo Higashine Annex
  • shb01.jpg | Cây thông Sakuranbo Higashine Annex
  • shb02.jpg | Cây thông Sakuranbo Higashine Annex
  • shb03.jpg | Cây thông Sakuranbo Higashine Annex
  • shb04.jpg | Cây thông Sakuranbo Higashine Annex
  • shb01.jpg | Cây thông Sakuranbo Higashine Annex
  • shb02.jpg | Cây thông Sakuranbo Higashine Annex
  • shb03.jpg | Cây thông Sakuranbo Higashine Annex
  • shb04.jpg | Cây thông Sakuranbo Higashine Annex
  • shb01.jpg | Cây thông Sakuranbo Higashine Annex
  • shb02.jpg | Cây thông Sakuranbo Higashine Annex
  • shb03.jpg | Cây thông Sakuranbo Higashine Annex
  • shb04.jpg | Cây thông Sakuranbo Higashine Annex

1-17-6 Onsencho, Thành phố Higashine, Tỉnh Yamagata 999-3702

Cơ sở vật chất 

Đang chuẩn bị

Phòng trọ loại ​ ​khách sạn
電話番号 0237-53-6661
Khoảng cách tới trường ​ ​Xe buýt đưa đón trong 15 phút
Onsen ​ ​
食事 3食付
食事補足 朝:宿舎定食/昼:学校食堂/夜:宿舎食堂
Combini / ATM ​ ​7-Eleven 5 phút Đi bộ / Ngân hàng 15 phút Đi bộ
Cho thuê xe đạp ​ ​Không có
Phòng đơn ​ ​
Phòng đôi ​ ​Không có  
Phòng 3 người / 4 người ​ ​Không có
Phòng ghép ​ ​Không có
Quản lý ​ ​cư trú 24H
Tự mình Thay ga trải giường ​ ​(bao nhiêu lần tùy thích)
Dọn dẹp phòng ​ ​Tuần 1 lần (kiểm tra rác hàng ngày) Có sẵn máy hút bụi cho thuê nếu có nhu cầu
禁煙/喫煙 禁煙
Điều kiện giới tính ​ ​Nam nữ chung

Internet

Wi-fi/ LAN ​ ​wifi
ネット補足

Phòng trọ và trang thiết bị

ランドリー 共同:無料本館ランドリー(洗剤あり)
乾燥機 共同:無料本館ランドリー
Tắm chung (suối nước Bồn tắm ​ ​dùng chung
Nhà vệ sinh ​ ​Mỗi phòng
TV ​ ​Mỗi phòng
Tủ lạnh ​ ​Mỗi phòng
Lò vi sóng ​ ​dùng chung phòng ăn)
Máy sấy tóc ​ ​chung lớn
Xà phòng ​ ​
Dầu gội/ sữa tắm ​ ​tắm lớn (dầu xả riêng)
Bàn chải đánh răng ​ ​Không có
Khăn tắm / khăn mặt ​ ​Không có
Ấm nấu nước ​ ​Mỗi phòng
ハンガー/物干し 個別ハンガー3本
Vật có giá trị (Két bảo hiểm) ​ ​Không có 

Nhận tư vấn / Đăng ký tại đây

フォームでお問い合わせの方

お問い合わせ

Tư vấn/đăng ký qua điện thoại 

050-1752-3586

Những người đã xem trường này cũng đã xem

Tin nổi bật được đề xuất

日本語
English
Tiếng Việt
简体中文
ဗမာစာ