Bảng giá trường dạy lái xe thông minh Biwako Seta
Trường dạy lái xe thông minh Biwako Seta
Tôi đã đăng ký Ưa thích của mình
Xem Trường dạy lái xe đã đăng ký hoặc kế hoạchÁp dụng tại trường này
Chương trình khuyến mãi
Tên phòng trọ: Maison de Cote
Xếp hạng:
3.75 phút di chuyển, sử dụng Phòng đơn căn phòng rộng rãi. Được trang bị Tủ lạnh, lò vi sóng và bộ đồ ăn tự phục vụ. Có các siêu thị và cửa hàng tiện lợi trong khu vực lân cận. Bộ tiện ích là một món quà dành cho tất cả các học sinh đã ghi danh.
※Cần phải xác nhận lại để biết có khóa trống hay không.
- Chủ nhật
- Thứ hai
- Thứ ba
- Thứ tư
- Thứ năm
- Thứ sáu
- Thứ bảy
-
¥341,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 15/9 Đăng kí tạm -
¥341,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 16/9 Đăng kí tạm -
¥341,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 17/9 Đăng kí tạm -
¥341,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 18/9 Đăng kí tạm -
¥341,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 19/9 Đăng kí tạm -
¥341,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 23/9 Đăng kí tạm -
¥341,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 24/9 Đăng kí tạm -
¥341,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 25/9 Đăng kí tạm -
¥341,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 26/9 Đăng kí tạm -
¥341,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 30/9 Đăng kí tạm -
¥341,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 10/10 Đăng kí tạm -
¥341,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 2/10 Đăng kí tạm -
¥341,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 3/10 Đăng kí tạm -
¥341,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 6/10 Đăng kí tạm -
¥341,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 7/10 Đăng kí hỏi khóa -
¥341,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 8/10 Đăng kí tạm -
¥341,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 9/10 Đăng kí hỏi khóa -
¥341,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 10/10 Đăng kí tạm
-
9/3(火)入—9/15(日)卒
¥341,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
9/4(水)入—9/16(月)卒
¥341,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
9/5(木)入—9/17(火)卒
¥341,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
9/6(金)入—9/18(水)卒
¥341,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
9/7(土)入—9/19(木)卒
¥341,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
9/11(水)入—9/23(月)卒
¥341,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
9/12(木)入—9/24(火)卒
¥341,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
9/13(金)入—9/25(水)卒
¥341,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
9/14(土)入—9/26(木)卒
¥341,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
9/18(水)入—9/30(月)卒
¥341,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
9/19(木)入—10/1(火)卒
¥341,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
9/20(金)入—10/2(水)卒
¥341,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
9/21(土)入—10/3(木)卒
¥341,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
9/24(火)入—10/6(日)卒
¥341,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
9/25(水)入—10/7(月)卒
¥341,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
9/26(木)入—10/8(火)卒
¥341,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
9/27(金)入—10/9(水)卒
¥341,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn -
9/28(土)入—10/10(木)卒
¥341,000(税込)Maison de Cote Phòng đơn
Thông tin bổ sung
シングル3食付
■中型所持:205,700円(税込)7泊8日~
■中型8t限定MT所持:286,000円(税込)9泊10日~
■準中型所持:320,100円(税込)10泊11日~
■普通車MT所持:374,000円(税込)13泊14日~
カレンダー価格は準中型5t限定免許所持の金額となります。
Tôi đã đăng ký Ưa thích của mình
Xem Trường dạy lái xe đã đăng ký hoặc kế hoạchVí dụ về thanh toán trả góp
Cách tính thanh toán trả góp
Số tiền muốn trả góp
Yên (bao gồm thuế)Số lần thanh toán
Thanh toán lần đầu tiên
Yên (bao gồm thuế)Các đợt tiếp theo
Yên (bao gồm thuế)Phí trả góp
Yên (bao gồm thuế)Tổng số tiền trả góp
Yên (bao gồm thuế)* Lãi suất theo năm : 16,5%
* Lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình tài chính.
*Trường hợp muốn trả trước một phần hoặc trả hết khi đã chuẩn bị đủ tiền, số tiền thanh toán hàng tháng sẽ thay đổi. Vì vậy vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Lấy bằng lái xe ở Nhật! ( Dành cho người nước ngoài )
Bạn có biết các hình thức lấy bằng lái xe ở Nhật không? Chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn một khái niệm tuy chưa quen thuộc ở nước ngoài nhưng rất phổ biến ở Nhật. Đó chính là học lái xe hình thức nội trú. Sau khi xem video này nếu bạn có hứng thú với học lái xe nội trú hãy liên lạc với chúng tôi nhé! Cuộc sống chúng ta sẽ trở nên tốt hơn nếu có xe ô tô và, Chúng tôi sẽ luôn ở đây để hỗ trợ các bạn.
Các loại chi phí khác
Phụ phí | ・合宿諸費用:12,650円(税込) 仮免申請交付料2,850円(非課税) |
---|---|
Điều kiện nhập học | 事前検査:入校時の深視力検査で2cm以上誤差がある場合は、入校出来ません。(事前検査をお願い致します) ※片眼0.5以上、両眼0.8以上であること(矯正視力も同様) 21歳以上で、普通免許か中型免許又は大型特殊を受けていた期間が通算して3年以上必要(免停期間除く)。 ※AT限定免許所持の方は事前に限定解除が必要となります。 |
Phạm vi bảo đảm và chi phí phát sinh
Học thực hành | 25 tuổi trở xuống: Đảm bảo cho đến khi tốt nghiệp 26-60 tuổi: Đảm bảo tối đa 3 đêm * Từ đêm thứ 4, sẽ tính thêm phí cho thời gian gia hạn kỹ năng. |
---|---|
Thi thực hành | 25 tuổi trở xuống: Đảm bảo cho đến khi tốt nghiệp 26-60 tuổi: Đảm bảo tối đa 3 đêm * Từ đêm thứ 4, sẽ tính thêm phí cho thời gian gia hạn kỹ năng. |
Thi tốt nghiệp | 25 tuổi trở xuống: Đảm bảo cho đến khi tốt nghiệp 26-60 tuổi: Đảm bảo tối đa 3 đêm * Từ đêm thứ 4, sẽ tính thêm phí cho số lần bạn làm bài kiểm tra. |
Bảo đảm về phòng ở | 25歳以下の方:卒業まで保証 26~60歳の方:規定日数+2泊まで保証 ※3泊目から、追加料金が発生します。 ※空き状況により、ご希望に添えない場合があります。 |
Bổ sung gói bảo đảm | 【保証を超えた場合の追加料金】 技能補習料、再検定料:9,000円(税込) ■宿泊料金 ・シングル:4,400円(税込)/泊 【保障プラン】 ■プラス5泊保証プラン(お申込み時のみ適用)+11,000円(税込) 最短日数プラス5泊オーバーまで保証。 ■卒業まで保証プラン (お申込み時のみ適用)+22,000円(税込) 卒業まで追加料金はかかりません。 |
Mục cần chú ý
・Xin lưu ý rằng nếu khách hàng không tham gia buổi học vì lý do cố ý, cá nhân hoặc bất cẩn (bao gồm cả bệnh tật), phí hủy và mọi phí chỗ ở bổ sung (bao gồm cả Bữa ăn) do bỏ lỡ buổi học sẽ bị tính phí.
・Người hút thuốc không được phép vào trường. Nếu bạn bị phát hiện hút thuốc bất kể địa điểm nào, bạn sẽ bị yêu cầu rời khỏi cơ sở và phí đào tạo sẽ không được hoàn lại.
・*Nếu bạn phải Ngày nhập học Tạm về nhà, chúng tôi sẽ yêu cầu bạn quay lại Nội trú huấn luyện dựa trên tình trạng còn trống của trại huấn luyện và số phòng trống, vì vậy bạn sẽ không thể vào lại trường vào ngày gần đây nhất ... Có thể có trường hợp. Hãy thừa nhận nó trước.
Nhận tư vấn / Đăng ký tại đây
Gửi đơn đăng kí
Đăng ký hỏi khóaTư vấn/đăng ký qua điện thoại
050-1752-3586Danh sách quan tâm
Xem khóa học / trường học lái xe mà bạn quan tâm