高梁自動車学校の料金表|合宿免許ならアイディ

  1. Trang Chủ
  2. Tìm trường
  3. Trường dạy lái xe Takahashi
  4. Bảng giá
Tỉnh Okayama

Trường dạy lái xe Takahashi

施設名:ル・ヴェール

Xếp hạng:

4.2
★★★★★
★★★★★

《Tầng riêng dành cho nam và nữ》
Cơ sở vật chất phòng trọ tọa lạc tại vị trí thuận tiện bên trong Trường dạy lái xe! Mỗi tầng đều có Góc bán hàng tự động (kem, mì ăn liền, đồ ăn nhẹ, đồ uống) và phòng giặt ủi (sử dụng máy Máy sấy khô và máy giặt miễn phí)!

外観 | ル・ヴェール
内観 | ル・ヴェール

2025

Tháng 12

※Cần phải xác nhận lại để biết có khóa trống hay không.

  • 12/2(火)12/15(月)

    ¥275,000(税込)
    ル・ヴェール シングル
    Đăng ký tạm
  • 12/3(水)12/16(火)

    ¥275,000(税込)
    ル・ヴェール シングル
    Đăng ký tạm
  • 12/4(木)12/17(水)

    ¥275,000(税込)
    ル・ヴェール シングル
    Đăng ký tạm
  • 12/5(金)12/18(木)

    ¥275,000(税込)
    ル・ヴェール シングル
    Đăng ký tạm
  • 12/6(土)12/19(金)

    ¥275,000(税込)
    ル・ヴェール シングル
    Đăng ký tạm
  • 12/9(火)12/22(月)

    ¥275,000(税込)
    ル・ヴェール シングル
    Đăng ký tạm
  • 12/10(水)12/23(火)

    ¥275,000(税込)
    ル・ヴェール シングル
    Đăng ký tạm
  • 12/11(木)12/24(水)

    ¥275,000(税込)
    ル・ヴェール シングル
    Đăng ký tạm
  • 12/12(金)12/25(木)

    ¥275,000(税込)
    ル・ヴェール シングル
    Đăng ký tạm
  • 12/13(土)12/26(金)

    ¥275,000(税込)
    ル・ヴェール シングル
    Đăng ký tạm
  • 12/16(火)12/29(月)

    ¥275,000(税込)
    ル・ヴェール シングル
    Đăng ký tạm
  • 12/17(水)12/30(火)

    ¥275,000(税込)
    ル・ヴェール シングル
    Đăng ký tạm
  • 12/19(金)1/5(月)

    ¥275,000(税込)
    ル・ヴェール シングル
    Đăng ký tạm
  • 12/20(土)1/6(火)

    ¥275,000(税込)
    ル・ヴェール シングル
    Đăng ký tạm

Thông tin bổ sung

■ Gói dịch vụ

シングル3食付 学校寮

■ Chú thích cho gói dịch vụ

Phòng đơn 3 bữa

Khuyến mãi cho người đã có các loại bằng lái khác 

■カレンダーは原付所持もしくは免許なしの方の金額です。

※特別室シングル料金 (女性限定)※ 現在休止中です

Đăng Đăng ký tạm trên LINE
Đặt câu hỏi qua điện thoại

Ví dụ về thanh toán trả góp

Cách tính thanh toán trả góp

Số tiền muốn trả góp

Yên (bao gồm thuế)

Số lần thanh toán

Thanh toán lần đầu tiên

Yên (bao gồm thuế)

Các đợt tiếp theo

Yên (bao gồm thuế)

Phí trả góp

Yên (bao gồm thuế)

Tổng số tiền trả góp

Yên (bao gồm thuế)

*Lãi suất thực tế hàng năm là 16,5%
*Lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy theo tình hình tài chính.
*Nếu bạn muốn thanh toán trước hoặc thanh toán tiền thưởng, vui lòng liên hệ với chúng tôi vì số tiền thanh toán hàng tháng sẽ thay đổi.

Các loại chi phí khác

Phụ phí Khi nhập học hãy thanh toán lệ phí tại Quầy lễ tân. ]
・Phí cấp Bằng Lái xe tạm thời: 1.100 yên (Không tính thuế)
・Phí thi cấp giấy phép Bằng Lái xe tạm thời: 1.800 yên/lần (Không tính thuế)
*Từ lần thi thứ hai trở đi, bạn phải trả phí thi lại là 1.800 yên.
Giảm giá đặc biệt 二輪免許所持の方:21,000円
Điều kiện nhập học 【Giơi hạn tuổi tac】
18~60歳まで
※繁忙期は25歳までの方の受入れに限ります。
・Những người không có thị lực từ 0,3 trở lên ở một mắt và 0,7 trở lên ở cả hai mắt (tương tự đối với thị lực đã được điều chỉnh) sẽ không được vào trường. Hãy chuẩn bị kính, v.v.
-Nếu thị lực một mắt nhỏ hơn 0,3 thì thị trường của mắt kia phải tối thiểu 150 độ trái và phải và thị lực phải từ 0,7 trở lên.
・2回以上の免許証失効、1度でも無免許運転のある方は入校不可となります。
Kỳ nghỉ năm mới 2025/12/31-2026/1/3はお休みの為一時帰宅となります。

Phạm vi bảo đảm và chi phí phát sinh

Học thực hành ■35歳以下(繁忙期は25歳まで)
Đảm bảo cho đến khi tốt nghiệp
■36歳以上
規定時限数まで
※再補習料 4,950円
Thi thực hành ■35歳以下(繁忙期は25歳まで)
Đảm bảo cho đến khi tốt nghiệp
■36歳以上
1回まで
※再検定料 6,600円
Thi tốt nghiệp ■35歳以下(繁忙期は25歳まで)
Đảm bảo cho đến khi tốt nghiệp
■36歳以上
1回まで
※再検定料 6,600円
Bảo đảm về phòng ở ■35歳以下(繁忙期は25歳まで)
入校から30日間保証
■36歳以上
lên tới số ngày ngắn nhất
シングル 6,600円/泊
ツイン 6,050円/泊
トリプル 5,500円/泊

ツイン特別室 ・シングルユース特別室7,700円/泊

Bổ sung gói bảo đảm ■1時間の補習につき4.950円
■自己都合で教習に間に合わなかった場合→キャンセル料4.950円
■再検定料 6,600円

Mục cần chú ý

※お客様の故意、自己都合または不注意(病気を含む)による教習の未受講の場合はキャンセル料及びその未受講によって生じる延長宿泊料(食事含む)を頂戴いたしますので予めご了承下さい。

■実技教習が延長になった場合→1時間の補習につき4,950円 ※全年齢関係なし
■自己都合で教習に間に合わなかった場合→キャンセル料4,950円 ※全年齢関係なし
※上記の理由で延泊になった場合
宿泊料シングル6,600円、ツイン6,050円、トリプル5,500円

Nhận tư vấn / Đăng ký tại đây

Để yêu cầu thông tin qua biểu mẫu

cuộc điều tra

Tư vấn/đăng ký qua điện thoại 

050-1752-3586

Những người đã xem trường này cũng đã xem

Tin nổi bật được đề xuất