高梁自動車学校の料金表|合宿免許ならアイディ
Trường dạy lái xe Takahashi
施設名:ル・ヴェール
Xếp hạng:
4.2《Tầng riêng dành cho nam và nữ》
Cơ sở vật chất phòng trọ tọa lạc tại vị trí thuận tiện bên trong Trường dạy lái xe! Mỗi tầng đều có Góc bán hàng tự động (kem, mì ăn liền, đồ ăn nhẹ, đồ uống) và phòng giặt ủi (sử dụng máy Máy sấy khô và máy giặt miễn phí)!


※Cần phải xác nhận lại để biết có khóa trống hay không.
- Chủ nhật
- Thứ hai
- Thứ ba
- Thứ tư
- Thứ năm
- Thứ sáu
- Thứ bảy
-
¥297,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 16/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥297,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 17/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥297,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 18/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥297,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 19/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥297,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 20/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥297,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 23/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥297,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 24/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥297,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 25/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥297,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 26/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥297,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 27/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥297,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 30/12 Đăng kí hỏi khóa -
¥297,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 1/5 Đăng kí tạm -
¥297,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 6/1 Đăng kí hỏi khóa -
¥297,000(税込)
Dự kiến tốt nghiệp: 7/1 Đăng kí hỏi khóa
-
12/2(火)入—12/16(火)卒
¥297,000(税込)ル・ヴェール シングル -
12/3(水)入—12/17(水)卒
¥297,000(税込)ル・ヴェール シングル -
12/4(木)入—12/18(木)卒
¥297,000(税込)ル・ヴェール シングル -
12/5(金)入—12/19(金)卒
¥297,000(税込)ル・ヴェール シングル -
12/6(土)入—12/20(土)卒
¥297,000(税込)ル・ヴェール シングル -
12/9(火)入—12/23(火)卒
¥297,000(税込)ル・ヴェール シングル -
12/10(水)入—12/24(水)卒
¥297,000(税込)ル・ヴェール シングル -
12/11(木)入—12/25(木)卒
¥297,000(税込)ル・ヴェール シングル -
12/12(金)入—12/26(金)卒
¥297,000(税込)ル・ヴェール シングル -
12/13(土)入—12/27(土)卒
¥297,000(税込)ル・ヴェール シングル -
12/16(火)入—12/30(火)卒
¥297,000(税込)ル・ヴェール シングル -
12/18(木)入—1/5(月)卒
¥297,000(税込)ル・ヴェール シングル -
12/19(金)入—1/6(火)卒
¥297,000(税込)ル・ヴェール シングル -
12/20(土)入—1/7(水)卒
¥297,000(税込)ル・ヴェール シングル
Thông tin bổ sung
シングル3食付 学校寮
Phòng đơn 3 bữa
■カレンダーは原付所持もしくは免許なしの方の金額です。
※特別室シングル料金 (女性限定)※ 現在休止中です
Tôi đã đăng ký Ưa thích của mình
Xem Trường dạy lái xe đã đăng ký hoặc kế hoạchVí dụ về thanh toán trả góp
Cách tính thanh toán trả góp
Số tiền muốn trả góp
Yên (bao gồm thuế)Số lần thanh toán
Thanh toán lần đầu tiên
Yên (bao gồm thuế)Các đợt tiếp theo
Yên (bao gồm thuế)Phí trả góp
Yên (bao gồm thuế)Tổng số tiền trả góp
Yên (bao gồm thuế)*Lãi suất thực tế hàng năm là 16,5%
*Lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy theo tình hình tài chính.
*Nếu bạn muốn thanh toán trước hoặc thanh toán tiền thưởng, vui lòng liên hệ với chúng tôi vì số tiền thanh toán hàng tháng sẽ thay đổi.
Các loại chi phí khác
| Phụ phí | Khi nhập học hãy thanh toán lệ phí tại Quầy lễ tân. ] ・Phí cấp Bằng Lái xe tạm thời: 1.100 yên (Không tính thuế) ・Phí thi cấp giấy phép Bằng Lái xe tạm thời: 1.800 yên/lần (Không tính thuế) *Từ lần thi thứ hai trở đi, bạn phải trả phí thi lại là 1.800 yên. |
|---|---|
| Giảm giá đặc biệt | 二輪免許所持の方:21,000円 |
| Điều kiện nhập học | 【Giơi hạn tuổi tac】 18~60歳まで ※繁忙期は25歳までの方の受入れに限ります。 ・Những người không có thị lực từ 0,3 trở lên ở một mắt và 0,7 trở lên ở cả hai mắt (tương tự đối với thị lực đã được điều chỉnh) sẽ không được vào trường. Hãy chuẩn bị kính, v.v. -Nếu thị lực một mắt nhỏ hơn 0,3 thì thị trường của mắt kia phải tối thiểu 150 độ trái và phải và thị lực phải từ 0,7 trở lên. |
| Kỳ nghỉ năm mới | 2025/12/31-2026/1/3はお休みの為一時帰宅となります。 |
Phạm vi bảo đảm và chi phí phát sinh
| Học thực hành | ■35歳以下(繁忙期は25歳まで) Đảm bảo cho đến khi tốt nghiệp ■36歳以上 規定時限数まで ※再補習料 4,950円 |
|---|---|
| Thi thực hành | ■35歳以下(繁忙期は25歳まで) Đảm bảo cho đến khi tốt nghiệp ■36歳以上 1回まで ※再検定料 6,600円 |
| Thi tốt nghiệp | ■35歳以下(繁忙期は25歳まで) Đảm bảo cho đến khi tốt nghiệp ■36歳以上 1回まで ※再検定料 6,600円 |
| Bảo đảm về phòng ở | ■35歳以下(繁忙期は25歳まで) 入校から30日間保証 ■36歳以上 lên tới số ngày ngắn nhất シングル 6,600円/泊 ツイン 6,050円/泊 トリプル 5,500円/泊 ツイン特別室 ・シングルユース特別室7,700円/泊 |
| Bổ sung gói bảo đảm | 1時間の補習につき4.950円 ■自己都合で教習に間に合わなかった場合→キャンセル料4.950円 ■再検定料 6,600円 |
Mục cần chú ý
・ Xin lưu ý rằng nếu bạn không tham gia khóa đào tạo vì lý do cố ý, cá nhân hoặc do bất cẩn (bao gồm cả bệnh), bạn sẽ bị tính phí hủy và phí ăn ở kéo dài (bao gồm cả tiền Bữa ăn) do không tham dự.
■実技教習が延長になった場合→1時間の補習につき4,950円 ※全年齢関係なし
■自己都合で教習に間に合わなかった場合→キャンセル料4,950円 ※全年齢関係なし
※上記の理由で延泊になった場合
宿泊料シングル6,600円、ツイン6,050円、トリプル5,500円
Nhận tư vấn / Đăng ký tại đây
Để yêu cầu thông tin qua biểu mẫu
cuộc điều traTư vấn/đăng ký qua điện thoại
050-1752-3586Danh sách quan tâm
Xem khóa học / trường học lái xe mà bạn quan tâm








![[2025] Đề xuất tính năng đặc biệt của giấy phép Nội trú cho Bằng lái xe máy](/img/top/bnr_motorcycleLP.jpg)
