柳瀬橋自動車教習所の宿泊施設|合宿免許ならアイディ

  1. Trang Chủ
  2. Tìm trường
  3. Trường dạy lái xe Yanasebashi
  4. Cơ sở vật chất phòng trọ
Tỉnh Gunma

Trường dạy lái xe Yanasebashi

Trang chủ ​ ​Bảng giá ​ ​ Phòng ở ​ ​Đánh giá ​ ​Đi lại

Tổng quan về chỗ ở

Ký túc xá Nam màu xanh dương, Ký túc xá Nữ màu hồng , Ký túc xá chung màu xanh lá

Loại phòng: Phòng đơn (Tự nấu ăn)

Xem thông tin xung quanh nơi ở

Giới thiệu phòng trọ

01.ホワイトプラザ玉村

Loại phòng

Phòng đơn ăn uống tự túc

Phòng ở

Ký túc xá chỉ dành cho nữ giới
  • wp01.jpg |
  • wp02.jpg |
  • wp03.jpg |
  • wp04.jpg |
  • wp05.jpg |
  • wp06.jpg |
  • wp07.jpg |
  • wp01.jpg |
  • wp02.jpg |
  • wp03.jpg |
  • wp04.jpg |
  • wp05.jpg |
  • wp06.jpg |
  • wp07.jpg |
  • wp01.jpg |
  • wp02.jpg |
  • wp03.jpg |
  • wp04.jpg |
  • wp05.jpg |
  • wp06.jpg |
  • wp07.jpg |
  • wp01.jpg |
  • wp02.jpg |
  • wp03.jpg |
  • wp04.jpg |
  • wp05.jpg |
  • wp06.jpg |
  • wp07.jpg |
  • wp01.jpg |
  • wp02.jpg |
  • wp03.jpg |
  • wp04.jpg |
  • wp05.jpg |
  • wp06.jpg |
  • wp07.jpg |
  • wp01.jpg |
  • wp02.jpg |
  • wp03.jpg |
  • wp04.jpg |
  • wp05.jpg |
  • wp06.jpg |
  • wp07.jpg |

1536-7 Uenote, Tamamura-cho, Sawa-gun Tỉnh Gunma 370-1127
こちらは女性専用施設です。
お部屋は白を基調とした清潔感のあるお部屋に、便利な鏡付デスクもございます。
お部屋内はテレビや電子レンジ、ポット、ドライヤー等も完備されてますので快適に過ごせます。
コンビニやスーパーが徒歩5分圏内にあり、お買い物にもすぐ行けちゃいます!

Cơ sở vật chất 

こちらは女性専用施設です。
お部屋は白を基調とした清潔感のあるお部屋に、便利な鏡付デスクもございます。
お部屋内はテレビや電子レンジ、ポット、ドライヤー等も完備されてますので快適に過ごせます。
コンビニやスーパーが徒歩5分圏内にあり、お買い物にもすぐ行けちゃいます!

Loại căn hộ ​ ​Ký túc xá
Số điện thoại Không có
Khoảng cách tới trường ​ ​10 phút đi ô tô, 2 lần/ngày
Phòng onsen ​ ​Không có
Bao gồm Bữa ăn ​ ​*Không cung cấp dụng cụ nấu ăn
Thông tin bữa ăn ​ ​Bữa sáng: Không Bữa trưa: Bữa tối ở trường: Không
Combini / ATM ​ ​7-Eleven 5 phút Đi bộ
Cho thuê xe đạp ​ ​Không có
Phòng đơn ​ ​
Phòng đôi ​ ​Không có  
Phòng 3 người / 4 người ​ ​Không có
Phòng ghép ​ ​Không có
Quản lý ​ ​Không có
Thay khăn trải giường ​ ​Không
Không Dọn dẹp phòng ​ ​(tự mình)
Cấm hút thuốc / Được phép hút thuốc ​ ​Cấm hút thuốc
Điều kiện giới tính ​ ​Chỉ dành cho nữ

Internet

Wi-fi/ LAN ​ ​
Internet ​ ​Wi-Fi bổ sung

Phòng trọ và trang thiết bị

Máy giặt ​ ​Có (trả phí) 100 yên/lần sử dụng Có sẵn Bột giặt (miễn phí)
Máy sấy khô ​ ​(có tính phí) 100 yên/lần
Mỗi phòng Bồn tắm ​ ​(Phòng tắm)
phòng vệ sinh ​ ​Mỗi phòng (Phòng tắm)
Ti vi ​ ​có thể
Tủ lạnh ​ ​
Lò vi sóng ​ ​
Máy sấy tóc ​ ​
Không có Xà phòng ​ ​(có xà phòng rửa tay)
Dầu gội đầu ​ ​Không có 
Bàn chải đánh răng ​ ​Không có
Khăn tắm / khăn mặt ​ ​Không có
Bình đun nước ​ ​
Móc áo / Phơi đồ ​ ​
Vật có giá trị (Két bảo hiểm) ​ ​Không có 

02.シティーハイツクレマチス

Loại phòng

Phòng đơn ăn uống tự túc

Phòng ở

Ký túc xá chỉ dành cho nam giới

〒370-0853 群馬県高崎市下中居町39-1
コンビニやスーパー、100円ショップが近くにあるためお買い物も大変便利です。
室内も洋室で綺麗なお部屋となっております。
こちらの男性寮は人気のバス、トイレ別!
またWi-Fiも完備されてますので、スマホでアニメや映画を見ながらごゆっくりお過ごしください!

Cơ sở vật chất 

コンビニやスーパー、100円ショップが近くにあるためお買い物も大変便利です。
室内も洋室で綺麗なお部屋となっております。
こちらの男性寮は人気のバス、トイレ別!
またWi-Fiも完備されてますので、スマホでアニメや映画を見ながらごゆっくりお過ごしください!

Loại căn hộ ​ ​Ký túc xá
Số điện thoại Không có
Khoảng cách tới trường ​ ​10 phút đi xe buýt
Phòng onsen  Không có
食事 朝:各自/昼:教習所にてお弁当/夜:各自
Thông tin bữa ăn
コンビニ/ATM セブンイレブン 徒歩3分/フジマート 徒歩10分
Thuê xe đạp
Phòng đơn ​ ​
Phòng đôi ​ ​Không có  
Phòng 3 người / 4 người ​ ​Không có
Phòng ghép ​ ​Không có
Người quản lý ​ ​Không có
Thay khăn trải giường ​ ​Không
Vệ sinh phòng ​ ​Tự túc
Cấm hút thuốc / Được phép hút thuốc ​ ​Cấm hút thuốc
Điều kiện giới tính ​ ​Nam

Internet

Wi-fi/ LAN ​ ​với mạng LAN không dây
 Internet 

Phòng trọ và trang thiết bị

​ ​Máy giặt ​ ​Có (Không mất phí)
Máy sấy khô quần áo ​ ​Không có
Bồn tắm ​ ​(Mỗi phòng)
Toilet ​ ​
Ti vi ​ ​có thể
Tủ lạnh ​ ​
Lò vi sóng ​ ​
Máy sấy tóc ​ ​
Xà bông ​ ​Không có
Dầu gội đầu ​ ​Không có 
Bàn chải đánh răng ​ ​Không có
Khăn tắm / khăn mặt ​ ​Không có
Có một Ấm nấu nước ​ ​(dùng chung)
Móc áo / Phơi đồ ​ ​
Vật có giá trị (Két bảo hiểm)

Nhận tư vấn / Đăng ký tại đây

Gửi đơn đăng kí

Đăng ký hỏi khóa 

Tư vấn/đăng ký qua điện thoại 

050-1752-3586

Những người đã xem trường này cũng đã xem

Tin nổi bật được đề xuất

BESbswy
日本語
English
Tiếng Việt
简体中文
नेपाली भाषा